9 thg 7, 2021 · Tủ đựng quần áo tiếng anh là Wardrobe. *. Các từ vựng tiếng anh về vật dụng trong gia đình. Bed: cái giường ngủ. Phiên âm: /bed ...
Xem chi tiết »
If you go to your locker again you have to be dry immediately after the shower area.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "cái tủ" dịch thành: cabinet. Câu ví dụ: Cùng một người bước ... Là một trong mấy cái tủ đựng đồ ở trạm xe buýt.
Xem chi tiết »
Cái Tủ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà Nghĩa Của Từ : Closet. Hỏi Đáp. Tủ đựng quần áo là gì?
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Tủ đựng quần áo là gì?Tủ đựng quần áo là vật dụng mà tất cả mọi người đều sử dùng cho việc đựng quần áo, tư trang và một số vật dụng quan ...
Xem chi tiết »
Tủ đựng áo quần là gì vậy? Tủ đựng áo xống là đồ vật nhưng mà hàng loạt phần đa người các sử cần sử dụng mang đến bài toán đựng quần áo, tư trang và một ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tủ đựng quần áo" trong tiếng Anh · volume_up · closet · wardrobe.
Xem chi tiết »
tủ · cabinet · dresser ; áo · shirt · jacket · gown · garment worn on upper body ; tủ đựng quần áo · wardrobe · closet ; mặc quần áo · dress · dress · wear clothes ...
Xem chi tiết »
Cupboard, wardrobe & closet là ba danh từ có nghĩa nói về các loại tủ dùng để đựng đồ vật, tủ quần áo, tủ để chén và ly. Cupboard, wardrobe & closet:.
Xem chi tiết »
Tủ đựng quần áo tiếng anh là Wardrobe. Các từ vựng giờ anh về vật dụng trong gia đình. Bed: dòng chóng ngủ. Phiên âm: / ...
Xem chi tiết »
Tủ đựng quần áo là gì?Tủ đựng quần áo là vật dụng mà tất cả mọi người đều sử dùng cho việc đựng quần áo, tư trang và một số vật dụng quan trọng, ...
Xem chi tiết »
"tủ quần áo" in English. tủ quần áo {noun}. EN. volume_up · closet · wardrobe. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) là một loại tủ đứng được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần áo sơ khai nhất chỉ là cái rương đựng quần áo, ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Tủ đựng áo quần là đồ dụng mà toàn bộ mọi fan đều sử dùng cho bài toán đựng quần áo, hành lý và một vài vật dụng quan tiền trọng. Tùy theo từng ...
Xem chi tiết »
bed. /bed/. giường. chest. /tʃest/. rương, hòm, tủ. curtain. /ˈkɜːtən/. rèm, màn. drawer. /drɔːr/. ngăn kéo. stool. /stuːl/. ghế đẩu. bookcase. tủ sách.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái tủ đựng đồ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu