Tủ lạnh tiếng anh là gì? - Thế Giới Bếp Nhập Khẩu thegioibepnhapkhau.vn › tu-lanh-tieng-anh-la-gi
Xem chi tiết »
Bulky waste items include discarded furniture (couches, recliners, tables), large appliances (refrigerators, ovens, tv's), and plumbing fixtures (bathtubs, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái tủ lạnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nên nửa đêm phòng như cái tủ lạnh. · By three o'clock in the morning the room was like a refrigerator.
Xem chi tiết »
Abby, are you dating the fridge? OpenSubtitles2018.v3. Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn. Outside ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tủ lạnh tịnh tiến thành: refrigerator, fridge, freezer . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tủ lạnh ít nhất 434 lần.
Xem chi tiết »
Theo google dịch, tủ lạnh trong tiếng anh được đọc là “ fridge”, tuy nhiên theo từ điển thường dịch tủ lạnh sang tiếng anh có 02 từ: Ngăn đá/ ngăn làm đá/ ngăn ...
Xem chi tiết »
Hoặc: "fridge" (đây là từ viết tắt). Tủ lạnh tiếng Anh là gì. 2. Tủ đông lạnh tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, tủ lạnh gọi là “Refrigerator” ( gọi ngắn gọn là Fridge). tủ lạnh tiếng anh là gì. Hình ảnh minh họa tủ lạnh. 2. Thông tin chi tiết về ...
Xem chi tiết »
Help me get this mini-fridge past the security guard. OpenSubtitles2018. v3. ” Cứ như là con cảm thấy như mình nuốt cả một cái tủ lạnh vậy! ” ” It's just that I ...
Xem chi tiết »
Tủ lạnh tiếng anh là refrigerator, phiên âm đọc là /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/. ... freezer thì người nghe sẽ tự hiểu đó là cái tủ lạnh tương đương vói refrigerator.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2017 · Tủ lạnh (refrigerator) có đến 90% người Việt Nam phát âm sai. Bạn hãy thử khả năng bằng cách chọn ra phương án chính xác. a. /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · 3. Ngnạp năng lượng đuối tủ lạnh lẽo giờ Anh là gì? Ngăn uống đuối tủ giá buốt vào tiếng Anh là: Cool refrigerator compartment ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · ✓ cái tủ lạnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... Như Ɩà, tôi không có mối lo sợ với một cái tủ lạnh.It's sort of like, I ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Tủ lạnh trong tiếng anh là gì? · Tủ lạnh : refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə / noun · Xem: · Bản dịch gốc · Tủ lạnh: fridge (đây là từ viết tắt) Xem: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái tủ lạnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu