bản dịch tủ có ngăn kéo · bureau. noun. GlosbeMT_RnD · bureaux. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · chest of drawers. noun. Glosbe-Trav-CDMultilang.
Xem chi tiết »
Check 'tủ có ngăn kéo' translations into English. Look through examples of tủ có ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ngăn kéo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tủ có ngăn kéo {danh}. EN. volume_up · bureau. bàn có hai ngăn kéo {danh}.
Xem chi tiết »
Jewelry tray for Closet Drawer It s easy to design and install this beautiful storage and organization system in your home Begin with one of our Organizer Kits ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra chức năng của ngăn kéo và tủ dù họ tự do ra khỏi cabin. · Check the functionality of drawers and cabinets whether they are freely moving out of the ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. drawer. cái ngăn kéo ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ;. drawer.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ngăn kéo. drawer. bàn có hai ngăn kéo a table with two drawers. ngăn kéo đã bị nạy ra the drawer has been forced ...
Xem chi tiết »
At first he slid down a few times on the smooth chest of drawers. 8. Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? So the brunette in the drawer, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. drawer. cái ngăn kéo ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ;.
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ. ... tủ ngăn kéo ... Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Ý nghĩa của từ khóa: drawer English Vietnamese drawer * danh từ - người kéo; người nhổ (răng) - người lính (séc.
Xem chi tiết »
Drawer · Ngăn kéo · Một bộ phận của cái tủ Shelf · Cái kệ/giá sách · Tủ mở/thoáng Locker · Tủ đựng đồ ...
Xem chi tiết »
Nó giống như một hình hộp và có một tay cầm ở phía trước để kéo nó ra.) Ví dụ: the kitchen drawer (= the one in the kitchen). (Nghĩa: ngăn kéo bếp (= ngăn kéo ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ngăn kéo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "ngăn kéo" English translation ... tủ có ngăn kéo {noun}. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Tủ Ngăn Kéo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái tủ ngăn kéo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu