Trong tiếng Anh, "Tua Vít" là Screwdriver. Screwdriver là một từ ghép được tạo nên từ hai thành phần chính là từ screw - ốc ít và danh từ driver - người lái. Từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Tua vít tiếng Anh là screwdriver. Tua vít hay tuốc nơ vít (phiên âm tiếng Pháp của từ gốc tournevis) là một dụng cụ cầm tay, có thể dùng tay ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của tua vít , bao gồm: screwdriver . Các câu mẫu có tua vít chứa ít nhất 8 câu.
Xem chi tiết »
I need the screwdriver. Tatoeba-2020.08. Sau đó, tôi đã có ấn tượng rõ rệt là phải lấy cái ...
Xem chi tiết »
Một cái tua vít đầu dẹt hay đầu Philips với kích thước phù hợp với những con ốc vít nhỏ. One is a flat head or Philips head screwdriver of an appropriate ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Tua vít tiếng Anh là screwdriver. Tua vít hay tuốc nơ vít (phiên âm tiếng Pháp của từ gốc tournevis) là một dụng cụ cầm tay, có thể dùng tay ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · 1.”TUA VÍT” TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? · When looking at our ergonomic screwdriver range, customers can find the suitable fastening tool for every ...
Xem chi tiết »
tua vít kèm nghĩa tiếng anh screwdrivers, và phát âm, loại từ, ... Tuốc nơ vít hay tua vít là một dụng cụ, dùng tay hoặc dùng điện, ... pliers: cái kìm.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ... Bộ vặn vít (Tuốc-nơ vít), Screwdrivers ... Cái sạc điện.
Xem chi tiết »
Cái tô vít tiếng anh là gì · wrench. /rentʃ/. cờ lê · monkey wrench. /ˈmʌŋki rentʃ/. mỏ lết · chisel. /ˈtʃɪzl/. cái đục · file. /faɪl/. cái giũa · bradawl. /ˈbrædɔːl ...
Xem chi tiết »
một cái dao cạo. You know, it's a spatula, it's a pry bar, it's a screwdriver and it's a blade, yeah.
Xem chi tiết »
Tra từ 'tuốc-nơ-vít' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... nơ danh từ. English. knot · tie. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn thao tác với những công ... Bộ vặn vít (Tuốc-nơ vít), Screwdrivers ... Cái sạc điện
Xem chi tiết »
Dụng cụ ; paint brush, chổi quét sơn ; pliers, kìm ; ruler, cái thước ; saw, cưa ; screwdriver, tua vít.
Xem chi tiết »
Translation for 'tuốc-nơ-vít' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Xem tiếp : ... Tuốc nơ vít tiếng anh là gì - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Tua Vít Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái tua vít tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu