Cãi Vã Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cãi vã
to bicker; to squabble; to argue; to quarrel
chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau they bickered with each other over some trifle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cãi vã
* verb
To bicker, to squabble
chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau: they bickered with each other over some trifle
Từ điển Việt Anh - VNE.
cãi vã
to argue, debate
- cãi
- cãi cọ
- cãi lý
- cãi lẽ
- cãi vã
- cãi cho
- cãi lại
- cãi lộn
- cãi lời
- cãi vặt
- cãi với
- cãi nhau
- cãi bướng
- cãi vặt về
- cãi sồn sồn
- cãi lộn ầm ĩ
- cãi nhau vặt
- cãi nhau với
- cãi cọ dữ dội
- cãi nhau ầm ĩ
- cãi cọ lặt vặt
- cãi lý đến cùng
- cãi nhau om sòm
- cãi nhau ỏm lên
- cãi chày cãi cối
- cãi vặt với nhau
- cãi cọ nhau om sòm
- cãi nhau kịch liệt
- cãi những vụ lặt vặt
- cãi nhau và chia tay nhau
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cãi Vã Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cãi Vã - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cãi Vã In English - Glosbe Dictionary
-
CUỘC CÃI VÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC CÃI VÃ - Translation In English
-
'cãi Vã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cãi Vã Bằng Tiếng Anh
-
CUỘC CÃI VÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cãi Vã' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Dịch Của Quarrel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"cãi Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Cãi Nhau - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cãi Vã" - Là Gì?
-
Mơ Cãi Nhau Với Mẹ đánh Con Gì