CÁI VALI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÁI VALI " in English? SNouncái vali
suitcase
valiva lihành lýtúihành líchiếc cặpvalyxáchchiếccái vabag
túibaobriefcase
cặpchiếc valicặp tài liệucái valichiếc cặp tápcái túi xáchsuitcases
valiva lihành lýtúihành líchiếc cặpvalyxáchchiếccái va
{-}
Style/topic:
Small suitcase in hand.Không, ý tôi là cái vali.
No, I mean the briefcase.Một cái vali là đủ chứa cả cuộc đời tôi.
One suitcase full of my life.Josh, đưa nó cái vali.
Josh, give him the suitcase.Thế là phá vỡ được cái vali.
That's what break the bag.Combinations with other parts of speechUsage with verbsvali cho Usage with nounschiếc valicái valinhóm valiTrong một cái vali, huh?”.
It's in the bag, right?”.Nó ngồi cạnh cái vali.
Him down beside the suitcase.Hai cái vali bị lục tung, mất nhiều thứ đồ quý như quần áo.
Two suitcases were missing, as well as items of clothing.Nó đang mang ba cái vali.
She was carrying three bags.Người đàn ông đằng sau với cái vali.
Man behind the trees with a briefcase.Tôi không tìm ra cái vali nào cả.
I couldn't find any suitcases.Chuyện gì đã xảy ra với cái vali?
What had happened to the bag?Tiếng Anh có vài cái vali, đầy sách.
The Englishman had several suitcases filled with books.Ở đó có 2 Triệu trong cái vali.
There's $2 million in that suitcase.Những ngón tay anh có mùi cái vali, mùi kim loại, quyển Mein Kampf và sự sống sót.
His fingers smelled of suitcase, metal, Mein Kampf, and survival.”.Con bé không lấy cái vali.
She didn't get the briefcase!Tiếp đó,Krishna nhảy vào một thứ gì đó trông giống cái vali.
Krishna then jumped on what looked like a suitcase.Hỏi ra mới biết là chìa khóa nằm trong cái vali mà họ đã bỏ lại ở tầng thứ 20.
And they realized that the key was in their bags which was left on the 20th floor.Mỗi người chỉ đem đi một cái vali nhỏ.
They carried only one small suitcase each.Phải, nhưng tôi không hiểu tại sao cái vali đó lại xuất hiện trong nhà cô như thế.
Yes, but I don't understand how that suitcase has appeared in your home, like that.Ta nói, đồ của ta đều chứa trong cái vali kia rồi.”.
I said, Dad, everything I own is in that suitcase.Nhưng chắc chắn anh sẽ thích có một chỗ nào đó của riêng mình, để đặt cái vali.
I love that you even have a space for your suitcase.Giờ anh hỏi một người điên chỗ anh ta giấu cái vali mà anh ném cho ở ga tàu đông đúc đó sao?
Now you're asking a crazy man where he hid a briefcase that you threw away in a crowded subway station?Giờ anh hỏi một người điên chỗ anh ta giấu cái vali.
Now you're asking a crazy man where he hid a briefcase.Không phải… Tại ngươi không gõ cửa,ta lỡ tay… ném cái vali…” Đứa nhóc trắng trẻo tựa như con gái bĩu môi nói.
Not… You do not knock at the door,I miss the hand… throw the suitcase…” The white child as the girl said pout.Vì sao một chuyến đi hai ngày lại cần hai cái vali?
Why do you need two suitcases if you are going for a 3-day vacation?Allan nhìn xe buýt rồi ngó cái vali, rồi lại nhìn xe buýt và cái vali một lần nữa.
Allan looked at the bus and then at the suitcase, then again at the bus and then again at the suitcase.Tôi muốn những ai không làm công táccứu hộ hãy đi tìm cái vali.
I want every livingsoul not working rescue looking for that briefcase.Mặc dù NATO gọi nó là Fencer, các phi công của Liên Xô đã nhanhchóng đặt cho nó biệt đanh" Chemodan"( cái vali) vì các loại vũ khí và tính linh hoạt của nó.
Although NATO applies the code name Fencer to the plane,Soviet crews quickly nicknamed it“Chemodan”(Suitcase) for its versatility and weaponry.Cái thứ mà tôi bí mật mua trên mạng đượcgiấu ở một chiếc túi đôi trong cái vali.
That thing which I secretly boughtonline was hidden in a double pocket in the suitcase.Display more examples
Results: 61, Time: 0.0243 ![]()
cái túi xáchcái váy

Vietnamese-English
cái vali Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Cái vali in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsvaliadjectivevalivalinounsuitcasecaseluggagebriefcase SSynonyms for Cái vali
va li hành lý túi suitcaseTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Vali Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Va Li Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI VALI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI VALI - Translation In English
-
• Cái Va Li, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Case, Suitcase | Glosbe
-
Vali Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI VALI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 20 Cái Vali Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"va Li" Là Gì? Nghĩa Của Từ Va Li Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cái Vali Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'va-li' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Giải Ngố" Về Các Từ Anh - Việt: Backpack, Briefcase Và Vali
-
Vali Tiếng Anh Là Gì
-
Vali Tiếng Anh Là Gì
-
'va Li' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh