CÁI VALI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁI VALI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái valisuitcasevaliva lihành lýtúihành líchiếc cặpvalyxáchchiếccái vabagtúibaobriefcasecặpchiếc valicặp tài liệucái valichiếc cặp tápcái túi xáchsuitcasesvaliva lihành lýtúihành líchiếc cặpvalyxáchchiếccái va
Ví dụ về việc sử dụng Cái vali trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsvalitính từvalivalidanh từsuitcasecaseluggagebriefcase STừ đồng nghĩa của Cái vali
va li hành lý túi suitcase cái túi xáchcái váyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái vali English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Vali Tieng Anh
-
• Cái Va Li, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Case, Suitcase | Glosbe
-
CÁI VALI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI VALI - Translation In English
-
Cái Vali Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vali Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI VALI In English Translation - Tr-ex
-
Cái Vali Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Vali Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'va-li' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"va Li" Là Gì? Nghĩa Của Từ Va Li Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vali Tiếng Anh Là Gì
-
"Giải Ngố" Về Các Từ Anh - Việt: Backpack, Briefcase Và Vali
-
Suitcase Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?