váy bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
They were in the church for ages before looking at formal dress at the tailors. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Tra từ 'váy đầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chiếc váy trong một câu và bản dịch của họ · Nàng giữ chặt chiếc váy ngủ quanh mình. · She still clutched the dressing gown around herself.
Xem chi tiết »
Một chiếc váy khiến bạn cảm thấy mình như nữ thần. · One dress I own makes me feel like a womanly goddess.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · - Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay. - Coat Dress: Những chiếc váy được cách điệu từ áo khoác dáng dài với 2 hàng cúc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ váy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @váy * noun - skirt. ... Cái váy voan lụa Antoinette. The silk chiffon Antoinette dress. 5. Cởi bỏ váy áo ra.
Xem chi tiết »
4/ dress down: ăn mặc bình thường, không trang trọng ... (Tôi phải thu hẹp phần eo của cái váy này lại – nó quá rộng.) ... (Anh ấy mặc vội cái áo len.).
Xem chi tiết »
- Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo thun cổ bẻ Polo. - Sheath Dress: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay. - Coat Dress: Những chiếc ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Cái váy voan lụa Antoinette. The silk chiffon Antoinette dress . váy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh OpenSubtitles2018. v3 Bạn đang đọc: váy ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · cardigan. /ˈkɑːdɪɡən/. áo khoác len · sweater. /ˈswetər/. áo len dài tay · bathrobe. /ˈbɑːθrəʊb/. áo choàng tắm · jeans. /dʒiːnz/. quần jeans.
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · 2. váy in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · glosbe.com · 15/1/2021 ; 3. VÁY ĐẦM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la.
Xem chi tiết »
Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh. ... cardigan, áo len cài đằng trước. coat, áo khoác ... dress, váy liền.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Váy Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái váy trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu