bản dịch vợt · racket. noun. Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước. I bought this racket two months ago. FVDP Vietnamese-English Dictionary · racquet. noun. FVDP- ...
Xem chi tiết »
Một cái vợt tennis làm gì trong nhà bếp vậy? What's a tennis racket doing in the kitchen? ... Cháu lấy cái vợt tennis của Daniel ở nhà hồ bơi cho ảnh nha bác? Do ...
Xem chi tiết »
Cái vợt tiếng anh là gì ; quail-net. * danh từ - lưới bẫy chim cun cút ; radio net. * danh từ - mạng lưới rađiô ; radio net work. * danh từ - mạng lưới rađiô ; ring ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cây vợt. tennis-racket, tennis player, ping-pong star. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Strings are the soul of the racket.”.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cây vợt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cây vợt [cây vợt] *danh từ - tennis-racket; tennis player; ping-pong sta.
Xem chi tiết »
Vợt Tennis trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. · 1. Định nghĩa về vợt tennis trong tiếng Anh: TENNIS RACKET (noun) / ˈtenɪs ˈrækɪt /. Loại từ: Thuộc danh ...
Xem chi tiết »
A man on the other side of the plane's aisle was carrying a tennis-racket, and then, someone else got on, carrying another bottle of something duty-free.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; radio net work. * danh từ - mạng lưới rađiô ; ring-net. * danh từ - lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm) ; spoon-net. * danh từ - cái vợt hứng ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈswip.ˈnɛt/. Danh từSửa đổi. sweep-net /ˈswip.ˈnɛt/. Lưới vét (lưới đánh cá). Vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ.
Xem chi tiết »
Cây vợt dịch là: tennis-racket; tennis player; ping-pong star. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Translation for 'vợt đánh tennis' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cá cược trực tiếp trên Quần vợt - đây là cơ hội để bạn đánh bại nhà cái của chúng tôi. Live betting on Tennis - here is your chance to beat our bookies ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2021 · Anh là tay vợt đầu tiên kể từ Bjorn Borg năm 1980 đoạt được một danh hiệu Grand Slam mà không thua một set đấu nào, He became the first man ...
Xem chi tiết »
Quần vợt (Tiếng Anh: Tennis) là môn thể thao chơi giữa hai người (đánh đơn) hay hai đội trong đó mỗi đội hai người (đánh đôi). Người chơi sử dụng vợt lưới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Vợt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái vợt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu