Cải - Wiktionary

See also: Appendix:Variations of "cai"

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese cái.

Pronunciation

[edit]
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaːj˨˩˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [kaːj˨˦]

Adjective

[edit]

cải (𱘽)

  1. big; large; wide; main cần cảiadult (literally, “large person”) hết cảito have high positions (literally, “to do big”) dú cảiself-confident (literally, “to be at the big”) tàng cảimain road nà cảiwide paddy fields Mạy chắn cải.The tree is clearly large. Âu ăn cải, tả ăn ỉ.Take the big one and discard the small one.

Derived terms

[edit]
  • cải cộp
  • cải kếch
  • cải luông
  • lồm cải
  • phôn cải
  • ta̱i cải
  • đi cải
 

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [kaːj˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kaːj˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [kaːj˨˩˦]
  • (Quảng Nam) IPA(key): [kɨə˧˨˦]
  • Homophone: cãi (Central Vietnam, South Vietnam)

Etymology 1

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (mustard, SV: giới).

From Proto-Vietic *kaːs, borrowed from a post-Old Chinese form. Cognate with Muong cái and Thavung kajh¹.

Noun

[edit]

(classifier củ) cải

  1. cruciferous vegetables (Brassica): coles, mustards, cabbages, radishes, etc.
Derived terms
[edit]
  • báo lá cải
  • bắp cải
  • bông cải trắng
  • bông cải xanh
  • cải bắp
  • cải bẹ
  • cải củ
  • cải dầu
  • cải làn
  • cải rổ
  • cải thảo
  • cải thìa
  • cải xoăn
  • cải xoong
  • củ cải
  • rau cải
 

Etymology 2

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Verb

[edit]

cải

  1. to change, to alter
Derived terms
[edit]
  • cải biên (arrange)
  • cải lương (a form of folk musical theater from southern Vietnam)

Từ khóa » Cải