Trong tiếng Anh, Cải bẹ xanh (cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử) được gọi phổ biến nhất là Mustard Greens .
Xem chi tiết »
Cùng học ngôn ngữ chút ít nha, cải bẹ xanh giờ anh là gì nhỉ? Đơn giản lắm, là “mustard greens” nhé! Cách tdragon cải bẹ xanh tại nhà. Bước 1: Chuẩn bị. – Đất: ...
Xem chi tiết »
Cùng học ngôn từ chút nha, cải bẹ xanh tiếng anh là gì nhỉ ? Đơn giản lắm, là “ mustard greens ” nhé ! Cách trồng cải bẹ xanh tại nhà. Bước 1: Chuẩn bị. Bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang quan tâm đến rau cải xanh tiếng anh là gì phải không? Nào hãy cùng SAIGONCANTHO theo dõi bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Loại rau mà chúng ta hay nhìn thấy và hay ăn chính là giống cải bẹ xanh có mình dày và lá to. Ta thường hay muối dưa đó. Còn rau mà ta hay nấu ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh cải bẹ xanh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: mustard, brassica juncea . Bản dịch theo ngữ cảnh của cải bẹ xanh có ít nhất 6 câu ...
Xem chi tiết »
Cùng học ngôn ngữ chút nha, cải bẹ xanh tiếng anh là gì nhỉ? đơn giản lắm, là “mustard greens” nha! Nhiều Bạn Cũng Xem Bánh Mì Ông Màu 2 | Tập 45 Full: ...
Xem chi tiết »
– Cải đắng trong tiếng anh là “mustard greens” hay là “gai choy”. – có khá nhiều các các loại cải: + rau xanh cải bó xôi, hay có cách gọi ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Rau cải xanh tiếng Anh là broccoli, phiên âm ˈbrɒkəli là loại rau phổ biến và được nhiều người dùng trong bữa cơm gia đình, rau cải xanh có ...
Xem chi tiết »
Cải bẹ xanh hay cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử (danh pháp hai phần: Brassica juncea) là một loài thực vật thuộc họ Cải (Brassicaceae).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 14 thg 11, 2020 · Giá trị dinh dưỡng của cải bẹ xanh như năng lượng, protein, chất béo, chất xơ, đường, sắt, magie, canxi, kali, kẽm, đồng, phốt pho, vitamin B1 ...
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2021 · Các món ngon từ cải bẹ xanh bằng tiếng Anh. Mustard greens can often be eaten raw, steamed, boiled, fried or cooked. Cải bẹ xanh thường có thể ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Xanh Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải xanh tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu