Cái Xiên«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái xiên" thành Tiếng Anh
skewer, broach, gig là các bản dịch hàng đầu của "cái xiên" thành Tiếng Anh.
cái xiên + Thêm bản dịch Thêm cái xiênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
skewer
verb nounĐó là cái xiên, đúng không?
It's the skewer, isn't it?
GlosbeMT_RnD -
broach
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gig
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- spear
- spit
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái xiên " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cái xiên" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cái xiên đánh cá lily-iron
- cái xiên lươn eel-spear
Bản dịch "cái xiên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xiên Tiếng Anh Là J
-
XIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xiên Bằng Tiếng Anh
-
XIÊN - Translation In English
-
Glosbe - Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"que Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xiên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "góc Xiên" - Là Gì?
-
Top 15 Cái Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Xiên Xẹo Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Xiên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...