Cái Xô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái xô" thành Tiếng Anh
bucket, pail là các bản dịch hàng đầu của "cái xô" thành Tiếng Anh.
cái xô + Thêm bản dịch Thêm cái xôTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bucket
nounCô hai, phải có ai đó giúp cô xách cái xô đó lên trên nhà.
Just the same, ma'am, somebody oughta help you carry that bucket up to the house.
GlosbeMT_RnD -
pail
nounCon nghĩ chúng ta không nên dịch chuyển cái xô.
I don't think we should move the pail.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái xô " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái xô" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xô Chậu Trong Tiếng Anh
-
CÁI XÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Gia đình, Nhà Bếp
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì? Những Tiện ích Bất Ngờ Của Cái Xô
-
[...] Bucket Là Cái Xô, Cái Thùng,... - LEO ĐỈNH TIẾNG ANH | Facebook
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CÁI XÔ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chậu Bằng Tiếng Anh
-
"Cái Thau" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Dọn Dẹp Nhà Cửa - VnExpress