Làm thế nào để bạn dịch "cái xoong" thành Tiếng Anh: saucepan, pan. Câu ví dụ: Bà làm rơi cái xoong.↔ She dropped off a casserole.
Xem chi tiết »
Những gì chúng tôi có thể làm là dùng miếng bùi nhùi bằng thép dành để chùi rửa xoong. So what we can do is use steel wool just to clean pans,.
Xem chi tiết »
Xoong nồi tiếng anh là pots and pans. Chắc chắn bạn chưa xem: Ăn sầu riêng uống nước dừa · Tác dụng của máy rung toàn thân ...
Xem chi tiết »
In some regions, garden cress is known as mustard and cress, garden pepper cress, pepperwort pepper grass, or poor man's pepper. more_vert.
Xem chi tiết »
1. cải xoong bằng Tiếng Anh – Glosbe · 2. Vegetables » Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh theo chủ đề » · 3. “xà-lách-xoong” tiếng anh là gì? · 4. CẢI XOONG – nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cải xoong trong một câu và bản dịch của họ · Họ lấy ra 400 hạt giống cải xoong và chia làm 12 đĩa. · They took 400 cress seeds and divided them ...
Xem chi tiết »
Sau đó, làm nước sốt pho mát bằng cách sử dụng bơ và chất béo trong chảo, bột mì, sữa, pho mát và một chút gia vị. Then make a cheese sauce using the butter ...
Xem chi tiết »
cái chao. saucepan. /ˈsɔː.spæn/. cái xoong. lid. /lɪd/. nắp, vung. dishwashing liquid. /ˈdɪʃwɒʃɪŋ ˌlɪkwɪd/. nước rửa bát. scouring pad. /skaʊəʳɪŋ pæd/.
Xem chi tiết »
Lưu ý là mặc dù tên khoa học của chi cải xoong là Nasturtium, nhưng chi này không có họ hàng gì với các loài sen cạn trong chi Tropaeolum (họ Tropaeolaceae) mà ...
Xem chi tiết »
Xoong Nồi Tiếng Anh Là Gì?,như 1 thói quen mỗi khi bạn về nhà bạn thường cảm ... xoong là vật dụng cứu rỗi bạn qua cơn đói, cái xoong luôn hiện diện trong ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái vung xoong nồi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"cải xoong" in English. cải xoong {noun}. EN. volume_up · cress · watercress. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2014 · Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà bếp 1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát 2. dish ... 8. saucepan /ˈsɔː.spæn/ - cái xoong.
Xem chi tiết »
4. Nasturtium /nəˈstɜː.ʃəm/ là một chi gồm bảy loài trong Brassicaceae, loài được biến nhiều nhất là cải xoong Nasturtium microphyllum (Rorippa microphylla) và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Xoong Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái xoong trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu