Call - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Call
Email
| Cách chia động từ call rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ call ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CALL
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to call | calling | called |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | call | call | calls | call | call | call |
| Hiện tại tiếp diễn | am calling | are calling | is calling | are calling | are calling | are calling |
| Quá khứ đơn | called | called | called | called | called | called |
| Quá khứ tiếp diễn | was calling | were calling | was calling | were calling | were calling | were calling |
| Hiện tại hoàn thành | have called | have called | has called | have called | have called | have called |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been calling | have been calling | has been calling | have been calling | have been calling | have been calling |
| Quá khứ hoàn thành | had called | had called | had called | had called | had called | had called |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been calling | had been calling | had been calling | had been calling | had been calling | had been calling |
| Tương Lai | will call | will call | will call | will call | will call | will call |
| TL Tiếp Diễn | will be calling | will be calling | will be calling | will be calling | will be calling | will be calling |
| Tương Lai hoàn thành | will have called | will have called | will have called | will have called | will have called | will have called |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been calling | will have been calling | will have been calling | will have been calling | will have been calling | will have been calling |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would call | would call | would call | would call | would call | would call |
| Conditional Perfect | would have called | would have called | would have called | would have called | would have called | would have called |
| Conditional Present Progressive | would be calling | would be calling | would be calling | would be calling | would be calling | would be calling |
| Conditional Perfect Progressive | would have been calling | would have been calling | would have been calling | would have been calling | would have been calling | would have been calling |
| Present Subjunctive | call | call | call | call | call | call |
| Past Subjunctive | called | called | called | called | called | called |
| Past Perfect Subjunctive | had called | had called | had called | had called | had called | had called |
| Imperative | call | Let′s call | call | |||
1 bình luận về “Call”
-
Khách cho biết:
look
19/01/2021 lúc 18:42
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Call
-
Chia động Từ
-
Call - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Call Ed - Called Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CALL
-
Chia động Từ "to Call" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Top 15 Call Chia ở Quá Khứ đơn 2022
-
Top 14 Call Chia ở Quá Khứ Hoàn Thành 2022
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng CALL Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Call) Mr Wilson At 9 Last Night, But He (not Be)_____at Home - Hoc247
-
He (call) Yesterday While You Were Out.
-
Làm Hộ Mình Câu đầu đến Hết Nhé
-
A Closer Look 2 - Hoc24