call - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › call
Xem chi tiết »
Tôi nhiệt liệt ủng hộ và tiến cử cậu ấy / cô ấy. Nếu ông/bà có câu hỏi gì thêm, vui lòng liên hệ với tôi qua e-mail hoặc điện thoại. to call sth off.
Xem chi tiết »
Phát âm call · kêu gọi, mời gọi lại. to call a taxi: gọi một cái xe tắc xi · gọi là, tên là. he is called John: anh ta tên là Giôn · đánh thức, gọi dậy. call me ...
Xem chi tiết »
call /kɔ:l/ nghĩa là: kêu gọi, mời gọi lại, tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ call, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · call. /kɔ:l/. * danh từ. tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi. a call for help: tiếng kêu cứu. within call: ở gần gọi nghe được. the call of the sea ...
Xem chi tiết »
Danh từ · tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi · tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim · kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu · lời kêu gọi, tiếng gọi · sự mời, sự triệu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 64 phép dịch call , phổ biến nhất là: gọi, kêu, gọi là . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của call chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Call trong một câu và bản dịch của họ · In this case you will purchase a call option. · [...].
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:00 Đã đăng: 1 thg 11, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2020 · call là gì? call khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa “gọi, kêu, gọi đến…”, chẳng hạn như: “call me” (gọi cho tôi). TỔNG HỢP TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng The call trong một câu và bản dịch của họ · Once I got the call I thought it was a joke. · Khi nhận được điện thoại tôi đã nghĩ chỉ là một trò ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với call là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với call trong bài viết này.
Xem chi tiết »
CALL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la. EN. Nghĩa của "call" trong tiếng Việt. volume_up call {động}. VI. kêu gọi; gọi; kêu.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · call of duty ý nghĩa, định nghĩa, call of duty là gì: 1. the feeling that you should do something because it is your duty: 2. the feeling ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · on call ý nghĩa, định nghĩa, on call là gì: 1. If a worker such as a doctor is on call, he or she is available to work ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Call Là Gì Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề call là gì tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu