Call me bằng Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
PLEASE CALL ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch · hãy gọi tôi là · cứ gọi tôi là · xin gọi tôi là · làm ơn gọi tôi là · xin vui lòng gọi cho tôi · vui lòng ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "YOU CALL ME" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "YOU CALL ME" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Sao chép! Gọi cho tôi. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Việt) ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Thế mà họ gọi tôi là điên. OpenSubtitles2018. v3. 46 “Why, then, do you call me 'Lord! 46 Sao anh em gọi tôi: 'Chúa!
Xem chi tiết »
Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi. Please send e-mail or call me if you have further questions. more_vert.
Xem chi tiết »
Tôi nhiệt liệt ủng hộ và tiến cử cậu ấy / cô ấy. Nếu ông/bà có câu hỏi gì thêm, vui lòng liên hệ với tôi qua e-mail hoặc điện thoại. to call sth off.
Xem chi tiết »
I'm in the middle of something. Can you call me back? Tôi đang ở giữa một cái gì đó. Bạn có thể gọi lại cho tôi được không?
Xem chi tiết »
to call a taxi — gọi một cái xe tắc xi: duty calls me — bổn phận kêu gọi tôi ... to call something to mind — gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì.
Xem chi tiết »
call sb up ý nghĩa, định nghĩa, call sb up là gì: 1. to use the phone to talk to someone: 2. to order ... My dad called me up to tell me the good news.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · call someone up ý nghĩa, định nghĩa, call someone up là gì: 1. to use the phone to talk to ... My dad called me up to tell me the good news.
Xem chi tiết »
Phát âm call · kêu gọi, mời gọi lại. to call a taxi: gọi một cái xe tắc xi · gọi là, tên là. he is called John: anh ta tên là Giôn · đánh thức, gọi dậy. call me ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · call. /kɔ:l/. * danh từ. tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi. a call for help: tiếng kêu cứu. within call: ở gần gọi nghe được. the call of the sea ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: call là gì? call khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa “gọi, kêu, gọi đến…”, chẳng hạn như: “call me” (gọi cho tôi). TỔNG HỢP TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ANH ...
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2020 · call khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa “gọi, kêu, gọi đến…”, chẳng hạn như: “call me” (gọi cho tôi). TỔNG HỢP TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ANH TRÊN ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Call Me Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề call me nghĩa là gì trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu