Calling - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.liɳ/
Hoa Kỳ[ˈkɔ.liɳ]

Động từ

[sửa]

calling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "call" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa] call
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to call
Phân từ hiện tại calling
Phân từ quá khứ called
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại call call hoặc callest¹ calls hoặc calleth¹ call call call
Quá khứ called called hoặc calledst¹ called called called called
Tương lai will/shall² call will/shall call hoặc wilt/shalt¹ call will/shall call will/shall call will/shall call will/shall call
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại call call hoặc callest¹ call call call call
Quá khứ called called called called called called
Tương lai were to call hoặc should call were to call hoặc should call were to call hoặc should call were to call hoặc should call were to call hoặc should call were to call hoặc should call
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại call let’s call call
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

calling /ˈkɔ.liɳ/

  1. Xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng).
  2. Nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề.
  3. Sự gọi.
  4. Sự đến thăm.

Thành ngữ

[sửa]
  • calling card: Xem Card
  • calling hours: Giờ đến thăm.
  • a calling out: tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu.
  • a calling together: Sự triệu tập.

Tham khảo

[sửa]
  • "calling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=calling&oldid=1807759” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Trang có lỗi kịch bản

Từ khóa » Call Chia ở Quá Khứ Tiếp Diễn