10 thg 4, 2021 · Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung ... 198, Máy biến áp điện lực, 电力变压器, diànlì biànyāqì.
Xem chi tiết »
Bộ điều chỉnh công suất, 功率调节器, gōnglǜ tiáojié qì. Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp, 电压调节器, diànyā tiáojié qì. Bộ điều chỉnh lưu lượng, 流量调节器 ...
Xem chi tiết »
cảm biến Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cảm biến Tiếng Trung (có phát âm) là: 传感器. Bị thiếu: áp suất
Xem chi tiết »
Nếu bạn là du học sinh và đang theo ngành điện. Hãy tham khảo 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện này, sẽ giúp bạn dễ ... Xi lanh áp suất trung bình.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Chia sẻ với các bạn cùng nghề một số thuật ngữ tiếng Trung cơ bản, khá quan trọng trong mảng dịch lắp đặt máy móc, đây là một số từ vựng ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · 201Máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì. 202Máy biến thế, máy biến áp变压器biànyāqì. 203Máy bơm泵bèng. 204Máy bơm áp suất trung bình, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 15 thg 2, 2021 · Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành điện dân dụng, điện công nghiệp ... máy biến áp điện lực, 电力变压器, diànlì biànyāqì ... HSK là gì?
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · 45, Bộ quá nhiệt, 过热器, guòrè qì ; 46, Bộ tăng áp tua bin, 涡轮增压器, wōlún zēng yā qì.
Xem chi tiết »
Không khí nén, 压缩空气, yāsuō kōngqì ; Kilowatt, 千瓦, qiānwǎ ; Kwh, 千瓦时, qiānwǎ shí ; Lá kim loại, 薄金属片, báo jīnshǔ piàn ; Làm lạnh bổ sung, 再次冷却 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 26 thg 7, 2016 · 45, Bộ quá nhiệt, 过热器, guòrè qì ; 46, Bộ tăng áp tua bin, 涡轮增压器, wōlún zēng yā qì.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Dân dụngHôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2018 · 220, Độ biến thiên điện áp theo tải, 随负荷变化的次级电压变化度, suí fùhè biànhuà de cì ... 258, Áp suất hơi quá nhiệt, 过热压力, guòrè yālì.
Xem chi tiết »
Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, ... Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp, 中压泵, zhōng yā bèng.
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · B · Bộ điều chỉnh công suất, 功率调节器, gōnglǜ tiáojié qì ; B · Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp, 电压调节器, diànyā tiáojié qì ; B · Bộ điều chỉnh ...
Xem chi tiết »
Cảm biến · Cảm biến vật lý: sóng điện từ, ánh sáng, tử ngoại, hồng ngoại, tia X, tia gamma, hạt bức xạ, nhiệt độ, áp suất, âm thanh, rung động, khoảng cách, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm Biến áp Suất Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm biến áp suất tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu