Check 'cầm cự' translations into English. Look through examples of cầm cự translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "cầm cự" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi muốn chờ tới tối mai hẳng đi, nhưng quân Anh không cầm cự ... FVDP Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
cầm cự = verb To contend một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy unit động từ To contend; resist, oppose; ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cầm cự in Vietnamese - English @cầm cự * verb - To contend =một mình cầm cự với cả một đơn vị địch+to contend single-handed with a whole ...
Xem chi tiết »
cầm cự. * đtừ. to contend; resist, oppose; hold out. một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy unit ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). cầm cự. Jump to user comments. verb. To contend. một mình cầm ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Giữ thế giằng co trong chiến trường: cầm cự với địch chuyển giai đoạn cầm cự ...
Xem chi tiết »
The meaning of: cầm cự is To contend một mình cầm cự với cả một đơn vị địchto contend single-handed with a whole enemy unit.
Xem chi tiết »
Cầm cự - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cầm cự" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Cầm cự từ tiếng anh đó là: To contend. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Cầm cự với - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [kəm˨˩ kɨ˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [kəm˦˩ kɨ˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [kəm˨˩ kɨ˨˩˨] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÁU CẦM" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Chỉ là một ít đồ ăn để cháu cầm cự tới bữa tối.”.
Xem chi tiết »
Examples of using Mình có thể cầm in a sentence and their translations · Con không biết mình có thể cầm cự để chiến đấu. · I don't know that I would be able to ...
Xem chi tiết »
Translation of «cự» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cự» in context: Mày dám chống cự! ... Cầm cự nhanh vào. Drive faster. source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cầm Cự In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầm cự in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu