CẮM HOA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẮM HOA " in English? SVerbAdjectiveNouncắm hoa
flower-arranging
cắm hoafloral
hoaflorists
bán hoahoanhà bán hoacửa hàng hoa
{-}
Style/topic:
You're arranging flowers.Cắm hoa tại nhà mẹ.
Flowers at my mom's house.Sẽ không có chỗ để cắm hoa.
There is no room for flowers.Cắm hoa để hỗ trợ.
Brings a float for support.Mình thích cắm hoa theo mùa.
I like cut flowers in season.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveshoa kỳ hơn hoa vàng phấn hoa ong Usage with verbsđến hoa kỳ nở hoasang hoa kỳ hoa kỳ muốn hoa kỳ nói hoa kỳ tiếp tục hoa kỳ bắt đầu hoa nở hoa kỳ bị gửi hoaMoreUsage with nounshoa kỳ hoa hồng nước hoatrung hoabông hoapháo hoahoa hậu hoa quả hoa anh đào phấn hoaMoreChị không có hứng cắm hoa..
You're not interested in flowers..Thử cắm hoa hoặc bật nhạc êm dịu.
Try flowers or soft music.Mai thích làm vườn và cắm hoa.
Joan enjoyed gardening and flowers.Cắm hoa theo phong cách Rustic.
Muted flowers for rustic style.Ikebana- nghệ thuật cắm hoa.
Ikebana- the art of floral arrangement.Bạn có thể cắm hoa với nhiều cách.
You can use these flowers in some ways.Cô ấy là giáo viên môn cắm hoa.
She is my flower arrangement teacher.Mình cũng thích cắm hoa và nấu ăn.
I also love to cook and arrange flowers.Lá cây có thể dùng để cắm hoa.
The holder can be used for holding flowers.Bạn có thể cắm hoa với nhiều cách.
You can use flowers in a variety of ways.Bạn có thể bắt đầu cắm hoa của bạn.
Now you can begin to add your flowers.Cắm hoa vào nước ngay sau khi cắt.
Quickly put flowers in water after being cut.Để tôi đi giúp họ cắm hoa.
Let me go help them with those flowers.Hãy cắm hoa vào trong nước càng sớm càng tốt.
Get flowers into water as soon as possible.Những màu sắc trong cắm hoa.
The colors in the flower arrangements.Cắm hoa sao cho như đang mọc trên cánh đồng.
Arrange flowers as if they were growing in a field.Hi vọng các bạn thích cách cắm hoa này.
I hope you enjoy making these flowers.Cùng cách cắm hoa trong phòng khách Ortiz.
The exact same floral arrangement was in the Ortiz living room.Hoa và cây để cắm hoa.
Flowers and plants for flower arrangements.Tôi nhận ra rằng nhiều người cắm hoa thành công từng theo học ở châu Âu.
I saw that many successful florists had studied in Europe.Biểu tượng của các nhà máy trong cắm hoa.
Symbolism of plants in flower arrangements.Sự phát triển lên đến đỉnh cao của nghệ thuật cắm hoa ở Nhật có thể được lý giải bởi tình yêu của người Nhật đối với thiên nhiên.
This remarkably high development of floral art in Japan can be attributed to the Japanese love of nature.Mọi cô dâu đều muốn đám cưới của mình thật đặc biệt và đáng nhớ, vàkhông có gì giống như cắm hoa để tạo nên sự hoàn thiện cho ngày đặc biệt của bạn.
Every bride wants her weddingto be special and memorable, and there's nothing like floral arrangements to create that finishing touch to your special day.Sự phát triển lên đến đỉnh cao của nghệ thuật cắm hoa ở Nhật có thể được lý giải bởi tình yêu của người Nhật đối với thiên nhiên.
The remarkably high development of Ikebana floral art in Japan can be attributed to the Japanese love of nature.Trong thời đại Kamakura( 1185- 1333), Thiền phái đã trở nên phổ biến trong tầng lớp samurai và đã ảnh hưởng đến nghệ thuật,kể cả nghi thức uống trà, cắm hoa và bố trí cảnh vườn.
In the Kamakura Era(1185-1333), Zen became popular among the samurai class andhad a formative influence on the arts, including tea ceremony, flower-arranging and landscape gardening.Display more examples
Results: 566, Time: 0.0225 ![]()

Vietnamese-English
cắm hoa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Cắm hoa in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cắmnounplugoutletsocketjackslothoanounhoahuahoaadjectivefloralchineseamerican SSynonyms for Cắm hoa
bán hoa florist nhà bán hoaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cắm Hoa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cắm Hoa - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Cắm Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẮM HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cắm Hoa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Lọ Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
BÌNH HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỌ HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Lọ Hoa Tiếng Anh Là Gì? đọc Tiếng Anh Như Thế Nào - Vuicuoilen
-
Bông Hoa đọc Tiếng Anh Là Gì