Cảm Khái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cảm khái
to grieve, be pained; in melancholy
cảm khái về nỗi nước mất nhà tan to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm khái
* verb
To grieve
cảm khái về nỗi nước mất nhà tan: to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cảm Khái Là Gì
-
Tra Từ: Cảm Khái - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cảm Khái - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cảm Khái" - Là Gì?
-
Cảm Khái
-
Từ Điển - Từ Cảm Khái Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cảm Khái Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cảm Khái Nghĩa Là Gì?
-
Cảm Khái Là Gì
-
'cảm Khái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cảm Khái Là Gì
-
Cảm Khái Là Gì
-
Cảm Khái Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Cảm Khái Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Blog Chia Sẽ Hay