Cam Lòng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kaːm˧˧ la̤wŋ˨˩ | kaːm˧˥ lawŋ˧˧ | kaːm˧˧ lawŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaːm˧˥ lawŋ˧˧ | kaːm˧˥˧ lawŋ˧˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cầm lòng
- Cẩm Long
Động từ
cam lòng
- (Cũ) . Thoả lòng, cảm thấy tự bằng lòng làm việc gì hoặc trước việc gì. Đền đáp được ơn sâu thì mới cam lòng.
- (Id.) . Cảm thấy vẫn tự bằng lòng được khi làm điều thừa biết là xấu xa, nhục nhã; cam tâm. Cam lòng bỏ rơi bạn lúc hoạn nạn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cam lòng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cam Lòng
-
Cầm Lòng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cam Lòng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "cam Lòng" - Là Gì?
-
CAM LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cam Lòng Vàng Hữu Cơ Hòa Bình - Thung Cha Organic
-
CAM LÒNG VÀNG TÚI 1KG - GMarket 24H
-
Cam Long Stats, News, Bio | ESPN
-
Cam Lòng Vàng | Shopee Việt Nam
-
Cam Long – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cam Lòng / 舍得 (Song Thế Sủng Phi Ost) - Vương Trình Chương
-
Cameron Long - Wikipedia
-
Cam Long (@camlong12) • Instagram Photos And Videos
-
Từ Cam Lòng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt