Cẩm Nang Về Pokemon Phần 1 Cuốn Sách Duy Nhất Huấn Luyện ...
Có thể bạn quan tâm
Nếu bạn chơi Pokemon để giải trí thì không nói gì, nhưng một khi đã muốn trở thành bậc thầy (Gosu) Pokemon thì bắt buộc phải hiểu rõ Pokemon bạn "hệ" gì, đấu với những hệ "gì" sẽ ăn, gặp "hệ" gì sẽ thua. Ngũ hành tương khắc KIM-MỘC-THỦY-HỎA-THỔ, đây chính là bài học bắt buộc tất cả các huấn luyện viên phải "HIỂU". Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tựa game này.
Trong chiến đấu có lẽ bạn sẽ gặp 1 số trường hợp như Pokemon yếu hơn, sức mạnh thua Pokemon của mình mà sao lại đấu thắng. Điều đó chính là từ sự tương khắc giữa các hệ Pokemon và đó cũng là bài học hôm nay!
Tất cả các Pokemon được sắp xếp và phân loại theo các hệ sau:
- Grass (Mộc), Fire (Hỏa), Water/Ice (Thủy/băng), Bug (Bọ), Normal ("Dân thường"), Poison (Độc), Electric (Điện), Ground (Thổ), Psychic/Fairy (Siêu linh/Tiên), Rock (Đá), Flyting (Đánh đấm), Dragon (Rồng).
Huấn luyện viên chú ý: Muốn đấu thắng 1 Pokemon nào đó thì điều đầu tiên phải xét đến Hệ của Pokemon, thông thường với ngũ hành thì hãy "học thuộc" khẩu quyết sau:
- Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim. Ví dụ: (Lấy Thủy đấu với Hỏa).
Sau khi xét hệ chúng ta đến bảng chi tiết về chỉ số sát thương-phòng thủ mỗi hệ khi đấu đầu với nhau:
Lưu ý: Đọc kỹ các ký hiệu sau: 2x (bị tấn công gấp 2 lần hoặc nhận sát thương gấp 2 lần), 1/2x (tấn công giảm 1/2 dame hoặc chỉ nhận vào 1/2 dame từ đối thủ), 0x (mếu có tác dụng)
1. HỆ NORMAL (THƯỜNG):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Castform, Chansey, Ditto, Eevee, Jigglypuff, Togepi.
Offensive (Tấn công) | Defensive (Phòng thủ) | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | None | ½× | None | |
½× | 2× | |||
0× | 0× |
Trong bảng Offensive (Tấn công):
- Mục Power chỉ sức mạnh tấn công vào Pokemon loại gì (trong mục Types). Ví dụ đối với hệ NORMAL: Bỏ qua dòng nào có chữ "None", sức mạnh tấn công bị giảm đi 1/2 khi tấn công vào Pokemon loại: ROCK, STEEL. Và chả có tác dụng gì khi tấn công vào GHOST (ma).
Trong bản Defensive (Phòng thủ):
- Mục Power biểu thị lượng sát thương nhận vào đối với loại Pokemon nào (ở mục Types). Ví dụ đối với hệ NORMAL: Pokemon hệ NORMAL sẽ nhận gấp 2 lần sát thương từ Pokemon hệ "FIGHT", và nếu hệ "GHOST" tấn công sẽ không mất máu.
CÁC HỆ KHÁC CÁC BẠN ĐỌC TƯƠNG TỰ NHƯ VÍ DỤ TRÊN
2. HỆ FIGHTING (ĐÁNH ĐẤM):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Machamp, Hitmontop.
|
| |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |||||
2× | ½× | |||||||
½× | 2× | |||||||
0× | 0× | None |
3. HỆ FLYING (BAY):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Ho-oh, Dragonite.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× |
4. HỆ POISON (ĐỘC):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Gloom, Gulpin, Spinarak, Muk, Weezing.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | 0× | None |
5. HỆ GROUND (ĐẤT):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Dugtrio, Groudon.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | 0× |
6. HỆ ROCK (ĐÁ):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Golem, Regirock.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× | None |
7. HỆ BUG (BỌ):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Heracross, Pinsir, Scizor.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× | None |
8. HỆ GHOST (MA):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Banette, Gengar, Misdreavus.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | 0× |
9. HỆ STEEL (KIM LOẠI):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Beldum, Aggron, Steelix, Mawile, Registeel, Dialga.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× |
10. HỆ FIRE (LỬA):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Entei, Moltres, Charizard, Magmar.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× | None |
11. HỆ WATER (NƯỚC):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Kyogre, Slowking, Vaporeon.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× | None |
12. HỆ GRASS (CỎ):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Meganium, Oddish, Sunkern, Treecko, Naetle.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× | None |
13. HỆ ELECTRIC (ĐIỆN):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Zapdos, Amphamos, Raikou, Electabuzz.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | 0× | None |
14. HỆ PSYCHIC (SIÊU LINH):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Mewtwo, Mew, Alakazam.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | 0× | None |
15. HỆ ICE (BĂNG):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Articuno, Delibird, Jynx, Snorunt, Spheal, Regice.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× | None |
16. HỆ DRAGON (RỒNG):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Rayquaza, Dragonite, Salamence, Latias, Latios.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | 0× | None |
17. HỆ DARK (BÓNG TỐI):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Tyranitar, Houndoom, Umbreon.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× |
18. HỆ FAIRY (TIÊN):
Các Pokemon mạnh trong hệ "thấy là bắt liền": Xerneas, Sylveon, Togekiss.
Offensive | Defensive | |||
---|---|---|---|---|
Power | Types | Power | Types | |
2× | ½× | |||
½× | 2× | |||
0× | None | 0× |
Đọc thêm:
Trên lý thuyết thì mỗi Pokemon có một hệ nhưng thực tế có rất nhiều Pokemon có hai hệ. Cho nên việc tính sát thương của một kỹ năng (move) đối với một Pokemon có sự thay đổi:
Ví dụ:
- Con Ho-oh hệ Fire-Flying bị tấn công bởi một Move hệ Rock thì sẽ bị 4x damage. Vì Fire và Flying đều kị Rock. Chẳng hạn nếu dùng Rock Slide: Power 75 x 4 = 300 damage. Còn nếu dùng move hệ cỏ sẽ bị 1/4 damage vì Grass lại "sợ" Fire và Flying (dùng Solarbeam Power 120x1/4 = 30 damage).
- Còn Zapdos hệ Electric-Flying nếu dùng bị đánh bởi move Thunder thì sẽ bị 1x damage vì Flying sẽ bị 2x damage nếu bị move Electric đánh trúng nhưng nó lại có hệ Electric nữa nên bị 1/2 damage nếu bị move Electric đánh. Tổng hợp lại là 1x. Dùng Thunder thì 1x120 = 120 damage.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài hướng dẫn tới, sẽ là 1 bài thú vị nữa đấy. Còn bây giờ hãy ra thực chiến với các Pokemon khác nào, tự tin lên!
Xem thêm: Cách giúp bạn tìm kiếm Pokémon, Pokestop và phòng Gym cực nhanh!
Không hài lòng bài viếtTừ khóa » Các Hệ Khắc Chế Pokemon Go
-
Tính Tương Khắc Của Các Hệ Trong Pokemon GO
-
Bảng Khắc Hệ Pokemon Và Tương Khắc Hệ Trong Pokemon GO
-
Pokemon Các Hệ Khắc Chế Nhau Chuẩn Nhất - Blog Trần Văn Thông
-
Tính Tương Khắc Của Những Hệ Trong Pokemon GO - LADIGI Academy
-
Tính Tương Khắc Của Các Hệ Trong Pokemon GO
-
Danh Sách Các Hệ Pokemon Khắc Nhau Trong Game Pokemon Go
-
Hệ Và Tính Tương Khắc Giữa Các Hệ Trong Pokemon GO - Hướng Dẫn
-
Các Hệ Pokemon Khắc Nhau
-
Hướng Dẫn Tra Pokemon Khắc Hệ Khi Chơi Pokemon GO
-
Bảng Khắc Hệ Trong Pokemon
-
Các Hệ Trong Pokemon Go - M & Tôi
-
Bảng Tương Khắc Hệ Pokemon, Chọn Pokemon Chiếm GYM Chuẩn Hơn
-
Tính Tương Khắc Của Các Hệ Trong Pokemon GO - Wikilaptop
-
Hệ Và Tính Tương Khắc Giữa Các Hệ Pokemon Khắc Chế Nhau ...