Cẩm Nang - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kə̰m˧˩˧ naːŋ˧˧ | kəm˧˩˨ naːŋ˧˥ | kəm˨˩˦ naːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəm˧˩ naːŋ˧˥ | kə̰ʔm˧˩ naːŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
cẩm nang
- Túi gấm, chứa những lời khuyên bí ẩn, thường dùng trong truyện cổ. Giở cẩm nang mong tìm thấy mưu mẹo cao kì.
- Sách ghi tóm lược những điều quan trọng và thiết yếu về vấn đề nào đó. Cẩm nang thuốc. Cẩm nang của người cách mạng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cẩm nang”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » định Nghĩa Cẩm Nang Là Gì
-
[Tổng Hợp Thông Tin] Cẩm Nang Là Gì? Hiểu đúng Về Cẩm Nang
-
Từ điển Tiếng Việt "cẩm Nang" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Cẩm Nang - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cẩm Nang Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cẩm Nang Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cẩm Nang Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Cẩm Nang Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cẩm Nang Là Gì - Mni
-
Cẩm Nang Là Gì, Cẩm Nang Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Ngôn Ngữ Học - CẨM NANG VỐN LÀ GÌ VẬY? Bây Giờ Thỉnh...
-
Từ Điển - Từ Cẩm Nang Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
[PDF] CẨM NANG VỀ KINH DOANH LIÊM CHÍNH DÀNH CHO DOANH ...
-
Cẩm Nang Mạo Từ Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa Và Cách Dùng