CẢM ƠN CUỘC ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẢM ƠN CUỘC ĐỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cảm ơn
thankgratefulgratitudethankedthankingcuộc đời
lifelifetimeliveslifetimes
{-}
Phong cách/chủ đề:
I thank life for that!Vì sao lại là“ Cảm ơn cuộc đời”?
Why Say"Thanks" for Our Life?Cảm ơn cuộc đời bằng xác của mình.
Thank You for life in my body.Tôi sẽ cảm ơn cuộc đời..
I will keep my life thanks.Cảm ơn cuộc đời vì mình đang sống ở năm 2017!!!
Thanks for being my heroes in 2017!!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từơn gọi tạ ơn chúa ngày lễ tạ ơnmang ơnlá thư cảm ơnnhờ ơn chúa cảm giác biết ơnbức thư cảm ơntạ ơn ngài nhật ký biết ơnHơnSử dụng với động từxin cảm ơnxin cám ơnnói cảm ơnnói cám ơnxin làm ơnluôn luôn biết ơnmuốn nói cảm ơncho biết cảm ơnbày tỏ cảm ơnHơnMỗi ngày tôi đều cảm ơn cuộc đời.
Every day I am grateful for my life.Em sẽ cảm ơn cuộc đời vì điều đó.
Your life will thank yo for it.Mỗi ngày tôi đều cảm ơn cuộc đời.
And every day I am grateful for life.Sieucuchuoi and Cảm ơn Cuộc đời like this.
Whytewidow and DankTankerous like this.Mỗi ngày tôi đều cảm ơn cuộc đời.
I give thanks every day for life.Để cảm ơn cuộc đời bằng những gì bạn đang có.
To be grateful for the life that they have.Luôn cười và cảm ơn cuộc đời.
All the while smiling and being grateful for her life.Cảm ơn cuộc đời đã mang yoga đến cho con.
Thanks for bringing yoga into my life.Uh- Nếu có những từ đó, con muốn cảm ơn cuộc đời này''.
Oh, then there's this…“Thank you for my life.”.Cảm ơn cuộc đời đã mang yoga đến cho con.
Thank you for bringing Yoga into my life.Bạn đã bao giờ gặp một người kém may mắn nhưng anh ta lại luôn cảm ơn cuộc đời hay gặp một người hạnh phúc mà lại không có lòng biết ơn?.
Have you ever met an unhappy person who is grateful for their life or a happy person who isn't grateful?.Hãy cảm ơn cuộc đời khi vẫn còn mẹ để yêu thương.
So grateful that you still have your mom to love on.Dù vô cùng đau buồn vì mất đi hai người yêu quý nhất( bà tôi mất ngày14/ 9/ 2015 và ông tôi ra đi sáng nay), tôi cảm ơn cuộc đời, trân trọng những kỷ niệm và kiến thức mà họ chia sẻ với tôi.
While I am extremely sad that they are both gone- my grandma(on)September 14 and my grandpa this morning- I am grateful for the life, memories and knowledge they shared with me.”.Cảm ơn cuộc đời đã mang yoga đến cho con.
I am so grateful for the life that yoga has given me.Không quan trọng bạn nghĩ cuộc sống này tuyệt vời hay tồi tệra sao, Thức dậy mỗi sáng, cảm ơn cuộc đời bời vì vẫn có những người ở một nơi nào đó đang phải chiến đấu để tồn tại.
And that no matter how good or bad things are,you must wake up each day and be thankful for your life, because someone somewhere else is desperately fighting for theirs.Cảm ơn cuộc đời khi đã cho con được gặp một người như thầy.
I thank life to have allowed me to meet people like you.Chồng không biết phải nói sao nữa, chỉ biết cảm ơn cuộc đời này đã cho chồng được gặp vợ được yêu thương, được chăm sóc vợ, chia sẻ cùng vợ và các con là niềm hạnh phúc lớn nhất mà chồng có được.
Her husband did not know what to say, but thanks to this life for her husband to meet his beloved wife,to take care of his wife, to share with his wife and children, the greatest happiness that her husband can have.Tôi cảm ơn cuộc đời đã cho tôi gặp những người phụ nữ như cô.
I thank life to have allowed me to meet people like you.Cảm ơn cuộc đời, dù nó chỉ toàn khổ đau.
I am thankful for life, even though it has been full of suffering.Cảm ơn nhiều nhé cuộc đời.
Thank you very much, LIFE.Tôi yêu tất cả các bạn và cảm ơn vì cuộc đời thật tuyệt vời….
I love you all and thank you for this awesome life….Cảm ơn Steve- cuộc đời ông vẫn mãi tiếp diễn, cảm ơn.
Thank you Steve- your life lives on man, thank you.”.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 486, Thời gian: 0.0354 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
cảm ơn cuộc đời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cảm ơn cuộc đời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cảmđộng từfeelcảmdanh từsensetouchcảmtính từemotionalcoldơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegiftcuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikeđờidanh từlifelifetimedeathspousemateTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cảm ơn Cuộc đời Bằng Tiếng Anh
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
60 Câu Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
50 Câu Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Cực Hay Dành Cho Người Yêu
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Mẫu Câu Trong Mọi Tình Huống
-
Cách Bày Tỏ Lòng Biết ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tổng Hợp Các Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
11 Cách Nói Thank You - Cảm ơn Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh Và Cách Trả Lời Hay Nhất
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
Những Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay, Chân Thành Nhất
-
Cách Viết Thư Cảm ơn Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Cảm On Vì Sự Có Mặt Của Bạn Tiếng Anh - Thả Rông
-
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI VIẾT THƯ CẢM ƠN BẰNG TIẾNG ANH