CÁM ƠN ĐÃ DÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁM ƠN ĐÃ DÀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cám ơn đã dànhthank you forcảm ơn bạncảm ơn anh vìcám ơn bạncảm ơn em vìcám ơn anhcảm ơn cậu vìcảm ơn cô vìcảm ơn ông vìcám ơn côcám ơn ông vìthanks for takingthanks forcảm ơn vìcám ơnthanks vìnhờ cho
Ví dụ về việc sử dụng Cám ơn đã dành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cámdanh từbranswillcámthank youơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegiftđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadydànhđộng từspendtakedevotededicatedànhdanh từreserve cảm ơn đã đếncảm ơn đã đọcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cám ơn đã dành English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cảm ơn đã Dành Thời Gian Cho Tôi
-
Cảm ơn Bạn đã Dành Thời Gian V In English With Examples
-
Những Câu Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - English4u
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh Và Cách Trả Lời Hay Nhất
-
CẢM ƠN BẠN ĐÃ DÀNH THỜI GIAN ĐỌC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Mẫu Câu Trong Mọi Tình Huống
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
“Cám ơn đã Dành Thời Gian Cho Tôi” | Báo Dân Trí
-
60 Câu Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Tổng Hợp Các Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress