Cảm ơn đã Lắng Nghe In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cảm ơn đã lắng nghe
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cảm ơn vì đã lắng nghe.
English
present company expected.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cảm ơn các bạn đã lắng nghe
English
thank you for listening.
Last Update: 2023-06-13 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cảm ơn đã lo lắng.
English
there is a kinder, gentler way, rachel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cảm ơn đã lắng nghe. [vỗ tay]
English
thank you all for coming.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cảm ơn đã lắng nghe chúng tôi
English
wish you success
Last Update: 2015-01-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cám ơn anh đã lắng nghe.
English
-thanks for listening.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã lắng nghe câu chuyện của tôi
English
thank you for listening.
Last Update: 2022-05-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cám ơn các bạn đã lắng nghe.
English
thank you for listening.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh biết đấy, và cảm ơn vì đã lắng nghe.
English
you know, and thank you, by the way, for listening.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cảm ơn đã tới.
English
- thanks for coming.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
{\3chff1000}cám ơn đã lắng nghe.
English
thank you for your loyal listening and appreciation.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã giúp đỡ
English
my english is not very good
Last Update: 2020-10-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã báo cáo.
English
thank you for your report.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã ghé thăm!
English
thank you for coming! good night!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cảm ơn đã mời cháu.
English
- thanks for inviting me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cảm ơn đã đọc, phil.
English
- thanks for reading aloud, phil.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã tip cho tôi
English
i've been waiting for you for 30 minutes
Last Update: 2024-10-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã nói tôi biết.
English
well, thank you for telling me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cảm ơn đã ... cứu mạng tôi.
English
thank you for saving my life.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Ừ cảm ơn đã giúp tớ.
English
- yeah, thanks for the help.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,338,661,878 human contributions
Users are now asking for help:
juurdepääsetavuse (Estonian>Italian)巴尔富 (Chinese (Simplified)>Dutch)noeud (French>Maltese)level health (English>Turkish)kausapin mo naman ako ng pormal (Tagalog>Danish)gésa (Hungarian>English)hold off (English>Tagalog)catia v5 r32 crack download (Spanish>English)kukuruz (Serbian>Danish)entwicklungstendenz (German>Polish)आपको जरूर बताएंगे। (Hindi>English)si james ay napadumi ng mukha (Tagalog>English)intended length of study (English>Nepali)relay short message (English>Japanese)bwaka ng ina mo (Tagalog>Indonesian)sem hal he (English>Hindi)indispensable cita en tu agenda no puedes faltar (Spanish>English)joh eun achim ieyo (Korean>English)que va darrere d'un altre (Catalan>Spanish)our (English>Maori) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cảm ơn đã Lắng Nghe Tiếng Anh
-
Cách để Kết Thúc Một Bài Thuyết Trình Thật ấn Tượng (Phần 3)
-
CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ LẮNG NGHE Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Cảm ơn đã Lắng Nghe Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cảm ơn đã Lắng Nghe In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Cảm ơn Vì đã Lắng Nghe Bài Thuyết Trình Của Chúng Tôi! Dịch
-
Cảm ơn Thầy Cô Và Các Bạn đã Lắng Nghe Dịch
-
Top 8 Cảm On đã Lắng Nghe Bằng Tiếng Anh 2022
-
NHỮNG CẤU TRÚC CẦN THIẾT KHI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
-
Top 9 Cảm ơn Có Và Các Bạn đã Lắng Nghe Tiếng Anh 2022
-
Mẫu Slide Cảm ơn - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Top 8 Cảm ơn Các Bạn đã Lắng Nghe Bằng Tiếng Anh 2022 - LuTrader
-
70 Mẫu Câu Thuyết Trình Tiếng Anh Giúp Bạn Tự Tin Như Chuyên Gia
-
Hình ảnh Cảm ơn đã Lắng Nghe đẹp - Honda Anh Dũng