CẢM ƠN NHIỀU LẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CẢM ƠN NHIỀU LẮM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cảm ơn nhiều lắmthank you very muchcảm ơn bạn rất nhiềucảm ơn rất nhiềucám ơn rất nhiềucảm ơn cậu nhiều lắmcám ơn nhiều lắmcảm ơn em nhiều lắmcảm ơn bạn nhiều lắmcảm ơn thật nhiềucám ơn bạn nhiều lắmcảm ơn anh nhiều lắmthank you so muchcảm ơn bạn rất nhiềucảm ơn anh rất nhiềucám ơn rất nhiềucảm ơn nhiềucám ơn bạn rất nhiềucảm ơn cô rất nhiềucảm ơn ông rất nhiềucảm ơn cậu rất nhiềucảm ơn chị rất nhiềuthanks bạn nhiều

Ví dụ về việc sử dụng Cảm ơn nhiều lắm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảm ơn nhiều lắm.Thank you so much.Thật tuyệt, cảm ơn nhiều lắm.That's wonderful, thank you very much.Cảm ơn nhiều lắm.Thank you very much.Bạn có thể giúp mình được ko? mình cảm ơn nhiều lắm.Can you help me? thanks so much.Cảm ơn nhiều lắm MF à!Thank you very much MF!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từơn gọi tạ ơn chúa ngày lễ tạ ơnmang ơnlá thư cảm ơnnhờ ơn chúa cảm giác biết ơnbức thư cảm ơntạ ơn ngài nhật ký biết ơnHơnSử dụng với động từxin cảm ơnxin cám ơnnói cảm ơnnói cám ơnxin làm ơnluôn luôn biết ơnmuốn nói cảm ơncho biết cảm ơnbày tỏ cảm ơnHơnCũng chỉ có thể nói cảm ơn nhiều lắm.".You can only say thank you so much.".Cảm ơn nhiều lắm, Mark.”.Many thanks, Mark.”.Ai có xin gửi cho mình với, mình cảm ơn nhiều lắm!Whoever sent it to me, thanks so very much!Cảm ơn nhiều lắm, Bert.".Thank you very much, Bert.Hi, cảm ơn nhiều lắm nghee.Hi, thank you very much. hugs France.Cảm ơn nhiều lắm Ophis- san!”.Thank you very much Ophis-san!”.Anh à, cảm ơn nhiều lắm… vì đã cho em một cô chị đẹp thế này.Brother, thank you so much… for giving me such a beautiful sister.Cảm ơn nhiều lắm, anh sĩ quan.Thank you very much, Officer.Cảm ơn nhiều lắm vì đã bán đứng tôi.Thanks a lot for selling me out back there.Cảm ơn nhiều lắm, may mà có cô.”.THANK YOU so much Kelly we are lucky to have you.".Cảm ơn nhiều lắm, tôi rất cảm kích về chuyện này.Thank you very much. I appreciate it.- OK.Anh cảm ơn nhiều lắm, vì đã đồng hành bên anh đến cuối cuộc đời.Thank you so much for being with me for the rest of my life.Cảm ơn Pearl nhiều lắm.Thank you very much Pearl.Cảm ơn cậu nhiều lắm.Thank you very much.Cảm ơn, cảm ơn cô nhiều lắm.Thank you, thank you so much.Cảm ơn Florence nhiều lắm.Thank you very much Florence.Cảm ơn em nhiều lắm.Thank you very much.Cảm ơn chị nhiều lắm.Thank you so much.Cảm ơn cô nhiều lắm.Thank you so much.Cảm ơn ông nhiều lắm.Thank you so much.Cảm ơn anh nhiều lắm.Thank you so much.Cảm ơn Yuki nhiều lắm!Thank you very much Yuki!Cảm ơn anh nhiều lắm han.Thank you very much Han.Em cảm ơn J nhiều lắm.I thank J very much.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0242

Từng chữ dịch

cảmđộng từfeelcảmdanh từsensetouchcảmtính từemotionalcoldơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegiftnhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiple cảm ơn người phỏng vấncám ơn nhiều

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cảm ơn nhiều lắm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cảm ơn Chị Nhiều Lắm