Cảm Ơn Và Đáp Lại Lời Cảm Ơn Trong Tiếng Anh - Aroma

Có nhiều cách để nói lời cảm ơn tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. aroma Tiếng Anh cho Người đi làm thân gửi đến các bạn cách bày tỏ lời cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh. Hy vọng những mẫu câu này có thể giúp ích cho các bạn trong giao tiếp hàng ngày.

  • Các cách cảm ơn, xin lỗi thông dụng trong tiếng anh
  • 24 cách để nói lời xin lỗi
  • Tải trọn bộ tài liệu Ebook tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Cách-đáp-lại-lời-cảm-ơn-bằng-tiếng-anh

%CODE9%

Có nhiều cách để nói lời cảm ơn, bạn hãy tùy thuộc vào từng hoàn cảnh và mục đích để sử dụng lời cảm ơn hợp lý:

TRONG GIAO TIẾP THÔNG THƯỜNG

  • Thanks a lot! – Cảm ơn rất nhiều!

  • Many thanks – Cảm ơn nhiều
  • That’s very kind of you. – Anh/chị thật tốt.

  • You’re so helpful. – Anh/chị thật tốt

  • Thanks for your kind words! – Cảm ơn anh/chị đã góp ý/chỉ bảo.

  • Thank you for coming here today! – Cảm ơn đã đến đây ngày hôm nay.
  • I really appreciate it! – Tôi rất cảm kích điều đó
  • Thanks a million for…! – Ngàn lần cảm ơn vì …!
  • Thank you for treating me so kind! – Cảm ơn vì anh đã đối xử quá tốt với tôi
  • I owe you a great deal – Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
  • I really appreciate your help with my project! – Tôi rất cảm kích vì những gì bạn đã giúp đỡ cho dự án của tôi
  • I’m grateful for having you as a friend! – Tôi thầm biết ơn vì đã có một người bạn như bạn
  • There are no words to show my appreciation! – Không lời cảm ơn nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi
  • How can I ever thank you? – Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?
  • How can I ever possibly thank you? – Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?
  • I don’t know how to express my thanks – Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
  • I don’t know how to requite your favour – Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
  • I’ll have to thank you for the success today – Tôi được thành công như ngày hôm nay là nhờ bạn cả đấy
  • Thank you but I can do (handle it) – Cám ơn nhưng tôi có thể làm được
  • You are my life saver – Bạn là ân nhân của đời tôi
  • Thank you from the bottom of my heart for everything – Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

Cách ứng dụng trong một số trường hợp

Trường hợp: Có đồng nghiệp pha dùm tách cà phê cho bạn. Bạn có thể trả lời:

  • Thanks a lot! I really need a cup of tea right now! – Cảm ơn bạn nhiều, tôi thực sự rất cần một ly trà lúc này.

Trường hợp bạn được ai đó giúp đỡ:

  • Thanks for helping me. I owe you one

Cảm ơn đã giúp đỡ tôi. Tôi nợ cậu lần này

SỬ DỤNG TRONG VĂN VIẾT TRANG TRỌNG

  • Many thanks for your email. – Cảm ơn email của anh/chị.

  • I was so pleased to hear from you. – Tôi rất vui mừng khi nghe tin từ anh/chị.

  • I greatly appreciate your kind words. – Tôi rất trân trọng thông tin của anh/chị.

  • I am very thankful that you are considering my problem. – Tôi rất cảm ơn khi anh/chị đã cân nhắc vấn đề của tôi.

  • Thank you for your consideration. – Cảm ơn sự cân nhắc của anh/chị.

  • I truly appreciate... Thank you ever so much for… – Tôi rất trân trọng… Cảm ơn rất nhiều vì…

  • It’s so kind of you to… – Bạn thật tốt vì…
  • Thank you for going through the trouble to… Thank you for taking the time to…: Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian để…
  • I cannot thank you enough for… I’m eternally grateful for… I want you to know how much I value.. Tôi không thể tỏ lòng biết ơn đủ vì…
  • Words cannot describe how grateful I am for… Lời nói không thể diễn tả lòng biết ơn của tôi vì…
  • Please accept my deepest thanks for… Vui lòng chấp nhận lời cảm ơn sâu sắc của tôi vì

Bạn cũng có thể dùng mẫu câu trên để cảm ơn sếp bằng tiếng anh vì những câu trên đều dùng trong những trường hợp trang trọng và lịch sự.

Cách ứng dụng

  • It’s so kind of you to help me to enhance my English pronuciation – Anh thật tốt vì đã giúp tôi nâng cao khả năng phát âm của mình
  • Words cannot describe how grateful I am for your present today – Lời nói không thể diễn tả lòng biết ơn của tôi vì sự có mặt ngày hôm nay của bạn

SỬ DỤNG TRONG NHỮNG TÌNH HUỐNG TRANG TRỌNG, LỊCH SỰ

  • How kind you are to help me. – Thật tốt khi bạn có thể giúp tôi.

  • Thank you for spending time with me. – Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.

  • Thank you for talking the trouble to help me. I do appreciate it. – Cảm ơn đã chia sẻ với tôi vấn đề này. Tôi thực sự trân trọng điều đó.

  • Many thanks for your assistance in our project. – Rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh/chị trong dự án của chúng tôi.

  • Thank you for your assistance with – Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn với việc…
  • Thank you for your kind consideration – Cảm ơn vì sự cân nhắc của bạn…
  • Thank you for your attention to this matter – Cảm ơn vì đã chú ý đến vấn đề này…
  • Your support is greatly appreciated. – Đóng góp của bạn đã được ghi nhận…
  • Your work is sincerely appreciated. – Đóng góp của bạn đã được ghi nhận…
  • Thank you for your feedback. – Cảm ơn vì sự phản hồi của bạn
  • I’d like to express my appreciation for… – Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích của mình đối với…

Ứng dụng cách đáp lại lời cảm ơn vào trường hợp cụ thể như sau:

  • On behalf of our company, I’d like to express our appreciation for your support this month

Thay mặt công ty của chúng tôi, tôi muốn bày tỏ sự cảm kích với sự hỗ trợ của bạn trong tháng này

  • We are working hard to improve this matter. Thank you for your feedback.

Chúng tôi đang cố gắng hết sức để cải thiện vấn đề này. cảm ơn vì sự phản hồi của bạn.

Khi ai đó nói lời cảm ơn, bạn có thể dùng một trong những cách sau để đáp lại lời cảm ơn:

CHẤP NHẬN LỜI CẢM ƠN

Một số cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng anh sẽ giúp bạn trả lời lại mọi người một cách lịch sự khi được họ nói cảm ơn:

  • That’s all right! – Không có gì cả đâu!

  • You’re welcome. – Không có gì.

  • Don’t mention it. – Đừng nhắc đến việc đó./ không có gì đáng phải bận tâm đâu.

  • Not at all. – Không có gì cả đâu!

  • It’s nothing. – Không có gì.

  • My pleasure. – Giúp đỡ anh/chị là niềm vinh hạnh cho tôi.

  • Happy to help. – Rất vui khi được giúp bạn
  • No problem/ Of course, no problem/ Not a problem – Không vấn đề gì đâu
  • Any time! – Khi nào cũng được
  • No worries – Đừng bận tâm
  • Sure thing. – Chắc chắn tôi phải giúp đỡ rồi
  • Absolutely/ Certainly – Tất nhiên tôi phải giúp rồi
  • Always glad to help – Luôn sẵn sàng giúp đỡ
  • Glad I could be of assistance – Rất vui vì được hỗ trợ.
  • I’m so glad you liked it! – Tôi rất vui vì bạn thích nó!

Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng anh trong trường hợp nói chuyện với sếp:

  • My pleasure – Đây là vinh dự của tôi
  • Don’t mention it – Không có vấn đề gì đâu
  • You’re most welcome – Anh khách sáo quá/ Không có gì (dùng được trong đời thường lẫn cuộc sống)
  • I’m glad I could help – Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ anh
  • It was not a problem at all – Đó không phải là chuyện gì lớn đâu ạ
  • I’m so glad it was helpful! – Tôi rất vui vì nó hữu ích!

Trên đây là tổng hợp các mẫu câu cảm ơn và đáp lại bằng tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất trong từng trường hợp cụ thể. AROMA hy vọng rằng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn phần nào trang bị được tốt hành trang giao tiếp tiếng Anh của mình.

Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA nhé!

Từ khóa » Cách Viết Trả Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh