CẢM THẤY GẦN GŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẢM THẤY GẦN GŨI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cảm thấy gần gũifeel closecảm thấy gần gũicảm thấy thân thiếtcó cảm giác gần gũithấy gầnfeel closercảm thấy gần gũicảm thấy thân thiếtcó cảm giác gần gũithấy gầnfelt closercảm thấy gần gũicảm thấy thân thiếtcó cảm giác gần gũithấy gầnfeels closecảm thấy gần gũicảm thấy thân thiếtcó cảm giác gần gũithấy gầnfeels closeness
Ví dụ về việc sử dụng Cảm thấy gần gũi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn cảm thấy gần gũiyou feel closeTừng chữ dịch
cảmđộng từfeelcảmdanh từsensetouchcảmtính từemotionalcoldthấyđộng từseefindsawfeelthấydanh từshowgầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe neargũitrạng từcloseclosergũidanh từclosenessproximitygũitính từintimate cảm thấy em bé di chuyểncảm thấy ghen tỵTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cảm thấy gần gũi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gần Gũi Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Gần Gũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Gần Gũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
GẦN GŨI VỚI NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "gần Gũi"
-
Gần Gũi Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Intimacy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
"gần Gũi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gần Gũi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Gần Gũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gần Gũi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gần Gũi Với Thiên Nhiên Tiếng Anh Là Gì
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Mối Quan Hệ Thân Mật – Wikipedia Tiếng Việt