Phép tịnh tiến đỉnh của "lạc lõng" trong Tiếng Anh: impertinent, inapposite, inept. ... Nếu bạn cảm thấy lạc lõng, hãy dừng lại và nghe bản nhạc của bạn.
Xem chi tiết »
Cảm thấy bị lạc lõng trong cuộc sống sống mất mục đích. Feeling lost in life unsure of life purpose. Đôi lúc anh bị lạc lõng giữa đám đông.
Xem chi tiết »
"Tôi cảm thấy vô phương hướng và lạc lõng." dịch câu này sang tiếng anh là: I felt directionless and lost. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Tra từ 'lạc lõng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
tôi cảm thấy lạc lõng dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! I feel disconnected. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
lạc lõng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to be like a fish out of water ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. stray, lost. cô ta có vẻ lạc lõng: She ...
Xem chi tiết »
Translations · lạc lõng {adjective} · tính lạc lõng {noun} · điều lạc lõng {noun} · không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới {adverb}.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:28 Đã đăng: 3 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2009 · "Alienated" (adj), "alienation" (noun) · Meaning: Lạc lõng, không thể hòa đồng · Examples: "Extremely smart/talented children often feel alienated ...
Xem chi tiết »
Đó là một sự lạc lõng trong các khu vực của bộ não nhận diện khuôn mặt, ... đào tẩu cho biết họ được hướng dẫn bởi một sự hiện ra khi họ cảm thấy lạc lõng.
Xem chi tiết »
Mary feels neglected, even somewhat abandoned. 9. Người đau buồn dễ cảm thấy bực bội hoặc lạc lõng. A grieving person may feel irritable or awkward in the ...
Xem chi tiết »
Schauen wir uns mal an, wer das war und warum er sich wie ein Außenseiter vorkam. 12. Anh nói: “Tôi luôn cảm thấy lạc lõng và không thoải mái”.
Xem chi tiết »
Cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời khiến nhiều người phải sợ hãi. Đọc những stt cô đơn tiếng anh hay, xúc động nhất dưới đây, bạn sẽ phần nào hiểu được ...
Xem chi tiết »
"I find myself lost in the crowd "|@Minpt217 you're welcome.
Xem chi tiết »
các đường phố đều vắng vẻ trừ vài chiếc xe tắc-xi lạc lõng. Phát âm. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. 낯선 사람들 속에서 소외감을 느끼다. cảm thấy cô đơn lạc ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm Thấy Lạc Lõng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm thấy lạc lõng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu