Từ vựng liên quan đến cắm trại. · Picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại ngoài trời · Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Địa điểm cắm trại · Camper /ˈkæm.pər/ : Người cắm trại · Tent / ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của cắm trại trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: camp, pitch, encamp. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh cắm trại có ben tìm thấy ít nhất 525 lần.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cắm trại" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
cắm trại trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to make/pitch camp; to set up camp; to encamp; camping. đi cắm trại to go camping. ' không được cắm trại ở ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · Cắm trại tiếng Anh là camping là hoạt động giải trí cho phép bạn tận hưởng không gian ngoài trời. Mục đích của đi cắm trại là tìm về những nơi ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất · Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô · Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng · Tent /tent/: Lều, rạp · Map /mæp/: Bản đồ · Rope ...
Xem chi tiết »
Từ vựng liên quan đến cắm trại. · Picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại ngoài trời · Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Địa điểm cắm trại · Camper /ˈkæm.pər/ : Người cắm trại · Tent / ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cắm trại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cắm trại - Camp =Đi cắm trại+To go camping.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Cắm trại tiếng Anh là camping /'kæmpiη/. Là hoạt động ngoài trời ngủ trong lều thường để vui chơi giải trí. Có nhiều loại cắm trại như cắm ...
Xem chi tiết »
Ope: Dây, dây thừng · Cooler: Thùng trữ đá, thùng xốp · Sleeping bag: Túi ngủ · Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ · Backpack: Balô đeo trên lưng · Flashlight: Đèn pin ...
Xem chi tiết »
Có lẽ chưa quá phổ biến ở Việt Nam, nhưng cắm trại là hoạt động ưa thích của rất nhiều người trên thế giới. ... Những từ này trong tiếng Anh là gì nhỉ?
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Axe: Cái rìu · Camfire: Lửa trại · Compass: La bàn · Camper van: Xe ô tô du lịch · Matches: Diêm · Torch/ flashlight: Đèn pin · Penknife: Dao nhíp ...
Xem chi tiết »
backpack. /ˈbækpæk/. ba lô · sunscreen. /ˈsʌnskriːn/. kem chống nắng · tent. /tent/. lều, rạp · map. /mæp/. bản đồ · rope. /rəʊp/. dây thừng · boot. /buːt/. ủng, ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Tent: lều trại, lều bạt · Backpack: ba lô đeo trên lưng · Sleeping bag: túi ngủ · Binoculars: ống nhòm · Axe: cái rìu · Camfire: lửa trại · Compass: ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể picnic về trong ngày hoặc cắm trại qua đêm. · You can picnic for a day or camp overnight.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cắm Trại Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cắm trại trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu