Cằm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cằm" thành Tiếng Anh

chin, genial, mental là các bản dịch hàng đầu của "cằm" thành Tiếng Anh.

cằm noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • chin

    noun

    bottom of a face [..]

    Cỏ dại đã mọc đến ngang cằm ở cái chỗ đó.

    There's weeds growing chin high in that place.

    en.wiktionary.org
  • genial

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • mental

    adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mentum
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cằm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cằm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • chin

    verb noun

    facial feature

    Cằm tôi còn dày hơn một cuốn danh bạ Trung Quốc.

    I've got more chins than a Chinese phone book.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cằm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cằm Viết Bằng Tiếng Anh