Cấm Vận Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cấm vận" thành Tiếng Anh

embargo, put an embargo on, embargo là các bản dịch hàng đầu của "cấm vận" thành Tiếng Anh.

cấm vận + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • embargo

    noun

    a ban on trade with another country

    Tuyên bố này tương đương với một lệnh cấm vận thương mại.

    This declaration is the equivalent of a trade embargo.

    en.wiktionary2016
  • put an embargo on

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cấm vận " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cấm vận + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • embargo

    verb noun

    prohibition of commerce and trade with a particular country or group of countries

    Tuyên bố này tương đương với một lệnh cấm vận thương mại.

    This declaration is the equivalent of a trade embargo.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cấm vận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cấm Vận Kinh Tế Tiếng Anh Là Gì