1. Amused /ə'mju:zd/ vui vẻ · 2. Angry /'æŋgri/ tức giận · 3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng · 4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình · 5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc · 6.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực · Excited (ɪkˈsaɪtɪd): phấn khích, hứng thú · Amused (ə'mju:zd) : vui vẻ · Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Từ vựng chỉ cảm xúc tích cực · Excited (ɪkˈsaɪtɪd): cảm giác phấn khích, hứng khởi · Amused (ə'mju:zd) : vui vẻ · Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô cùng ... Những từ vựng tiếng Anh về... · Những cụm từ chỉ cảm xúc...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc ; Wonderful: tuyệt vời; Terrific: tuyệt vời; Surprised: ngạc nhiên ; Worried: lo lắng; Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai ...
Xem chi tiết »
Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh · 1. Over the moon · 2. Thrilled to bits · 3. On cloud nine · 4. To live in a fool's paradise · 5. To puzzle over · 6. Be ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực · Angry: tức giận · Apprehensive: hơi lo lắng · Anxious: lo lắng · Annoyed: bực mình · Arrogant: kiêu ngạo ...
Xem chi tiết »
Chủ đề về cảm xúc vui, buồn, lo lắng, hạnh phúc… là những cảm xúc thường gặp ở mỗi con người. Vậy bạn đã ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2018 · Bạn đang vui, buồn, hay phẫn nộ, hay bất ngờ??? Hãy cùng Enmota English Center biểu lộ cảm xúc của mình qua 60 từ vựng Tiếng Anh chỉ cảm xúc ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc · frustated. (+ at/with) bực bội · furious. /ˈfjʊəriəs/. (+ at/with) điên tiết, giận dữ (~ enraged) · angry. /ˈæŋɡri/. giận dữ (See ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Con người có muôn vàn cảm xúc và sắc thái biểu cảm khác nhau như vui, buồn, tức giận, hạnh phúc. Hãy đến với bài viết của THPT Sóc ...
Xem chi tiết »
1.2 Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực · Angry: tức giận · Anxious: lo lắng · Annoyed: bực mình · Appalled: rất sốc · Apprehensive: hơi lo lắng · Arrogant: kiêu ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2020 · Amused: vui vẻ · Beaming: hài lòng, rạng rỡ, tươi cười · Blissful: hạnh phúc, sung sướng · Blithe: (dùng trong thơ ca) sung sướng · Buoyant: sôi nổi ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · Cảm xúc tích cực · Excited (ɪkˈsaɪtɪd): phấn khích, hứng thú · Amused (ə'mju:zd) : vui vẻ · Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô cùng hạnh phúc · Delighted ( ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · Ví dụ: She's flying high after the successful product launch. (Cô ấy rất vui sau khi ra mắt sản phẩm thành công). 2. Pumped up. "Pumped up" dùng ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Cảm xúc là một trong các trạng thái tự nhiên nhất của con người. Trong bài viết này, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cảm Xúc Con Người Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm xúc con người bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu