→ cảm xúc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Audience members may experience the work of ethnography through reading/hearing/feeling (inward) and then have a reaction to it (outward), maybe by emotion.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cảm xúc. * verb. To be affected by emotion. một con người dễ cảm xúc: a person easily affected by emotion, an emotional ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc ý nghĩa nhấtbởi Admin | Blog4.8 96.1% 123 votesVui, buồn, mừng, giận là những cảm ...
Xem chi tiết »
Worried: lo lắng · Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó · Upset: tức giận hoặc không vui · Unhappy: buồn · Thoughtful: trầm tư · Tired: mệt ...
Xem chi tiết »
That pretty much sums up my feelings on the matter.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Bạn muốn miêu tả lại cảm xúc của nhân vật trong bộ phim bạn đã xem tối qua với bạn bè, đồng nghiệp nhưng không biết dùng từ vựng nào cho phù hợp ...
Xem chi tiết »
What are you feeling now? - Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng Langmaster học các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc để trả lời cho câu hỏi này.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Example: Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life. (Tạm dịch: Tất nhiên rồi, là tôi đang cảm thấy vô cùng ...
Xem chi tiết »
Cô cảm thấy khá xúc động trong lễ cưới của em gái. I generally think that women are more emotional than men, but in fact that often isn't the case. Tôi ...
Xem chi tiết »
Hoặc bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh mà chẳng hiểu người viết nói gì về cảm nhận của nhân vật? Bạn muốn biết, cảm nhận hoặc thậm chí là diễn tả ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · 1. Flying high. Cụm từ này có nghĩa là rất vui, tương đương với "very happy". · 2. Pumped up · 3. Fool's paradise · 4. Be down in the dumps · 5. Be ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Vocabulary (Từ vựng)/ Idiom (Thành ngữ). Meaning (Ý nghĩa) ; Positive feelings. (Cảm xúc tích cực). happy. vui lòng ; Positive feelings. (Cảm xúc ...
Xem chi tiết »
'feeling' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cảm giác được ; cảm gì ; cảm hứng ; cảm là ; cảm nhận của ; cảm nhận thấy ; cảm nhận ; cảm nhận được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cảm Xúc Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm xúc nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu