CAMPUCHIA DÂN CHỦ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CAMPUCHIA DÂN CHỦ " in English? Scampuchia dân chủdemocratic kampucheakampuchia dân chủcampuchia dân chủkampuchea dân chủ
Examples of using Campuchia dân chủ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
campuchianouncambodiadânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocalchủnounchủownermasterhomehost SSynonyms for Campuchia dân chủ
kampuchia dân chủ campuchiacampuchia đãTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English campuchia dân chủ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đảng Campuchia Dân Chủ
-
Campuchia Dân Chủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đảng Dân Chủ (Campuchia) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đảng Dân Chủ (Campuchia) - Wikimedia Tiếng Việt
-
Bầu Cử Campuchia: Dân Chủ Trong Sợ Hãi? - BBC News Tiếng Việt
-
Cambodia: Có đa đảng Là Có Dân Chủ? - Luật Khoa Tạp Chí
-
Aars
-
1win
-
Campuchia Dân Chủ - Tieng Wiki
-
Đảng Nhân Dân Campuchia Kỷ Niệm 71 Năm Thành Lập
-
Đảng Campuchia Dân Chủ Nghĩa Là Gì?
-
Thời Sự Trong Nước - Tỉnh đoàn Đắk Lắk
-
Quan Hệ Việt Nam - Campuchia - Nhân Tố Quyết định Thắng Lợi Sự ...
-
Đảng Dân Chủ Kampuchea
-
Tên Nước