CẶN BÃ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cặn-bã
Xem chi tiết »
Check 'cặn bã' translations into English. Look through examples of cặn bã translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CẶN BÃ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CẶN BÃ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÊN CẶN BÃ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÊN CẶN BÃ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cặn bã" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cặn bã' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "cặn bã" trong tiếng Anh. bã danh từ. English.
Xem chi tiết »
What does Cặn bã mean in English? If you want to learn Cặn bã in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cặn bã" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Cặn bã - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
cặn bã = noun Dregs thải chất cặn bã to eliminate dregs những phần tử cặn bã của xã hội cũ the dregs of the old society waste matter; dregs; scum; ...
Xem chi tiết »
Translation of «» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cặn bã» in context: ... Nghe đây, không chỉ đơn giản là cặn bã.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. cặn bã. * noun - Dregs =thải chất cặn bã+to eliminate dregs =những phần tử cặn bã của xã hội cũ+the dregs of the old society ...
Xem chi tiết »
dregs translations: cặn, cặn bã. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Bû in English language: «She» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Đồ cặn bã.
Xem chi tiết »
The meaning of: cặn bã is Dregs thải chất cặn bãto eliminate dregs những phần tử cặn bã của xã hội cũthe dregs of the old society.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cặn Bã In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cặn bã in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu