Cặn Bã Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cặn bã
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cặn bã tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cặn bã trong tiếng Trung và cách phát âm cặn bã tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cặn bã tiếng Trung nghĩa là gì.
cặn bã (phát âm có thể chưa chuẩn)
沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽 (phát âm có thể chưa chuẩn) 沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。》沉滓 《沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。》粪土 《粪便和泥土。比喻不值钱的东西。》垃圾 《脏土 或 扔掉的破烂东西。》渣滓 《比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人, 如盗贼、骗子、流氓。》bọn cặn bã của xã hội. 社会渣滓。Nếu muốn tra hình ảnh của từ cặn bã hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- túi tiếng Trung là gì?
- khôi phục quan hệ ngoại giao tiếng Trung là gì?
- tự nhiên pháp tiếng Trung là gì?
- ánh ỏi tiếng Trung là gì?
- bắn pháo tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cặn bã trong tiếng Trung
沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。》沉滓 《沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。》粪土 《粪便和泥土。比喻不值钱的东西。》垃圾 《脏土 或 扔掉的破烂东西。》渣滓 《比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人, 如盗贼、骗子、流氓。》bọn cặn bã của xã hội. 社会渣滓。
Đây là cách dùng cặn bã tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cặn bã tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 沉渣 《沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。》沉滓 《沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。》粪土 《粪便和泥土。比喻不值钱的东西。》垃圾 《脏土 或 扔掉的破烂东西。》渣滓 《比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人, 如盗贼、骗子、流氓。》bọn cặn bã của xã hội. 社会渣滓。Từ điển Việt Trung
- món ăn phúc kiến tiếng Trung là gì?
- đến đầu đến đũa tiếng Trung là gì?
- không thể có tiếng Trung là gì?
- pháo hoa tiếng Trung là gì?
- công kích mặt chính tiếng Trung là gì?
- ép nhựa tiếng Trung là gì?
- đầy đủ tiếng Trung là gì?
- trò chuyện qua phát thanh tiếng Trung là gì?
- hồ Kivu tiếng Trung là gì?
- cẩm chướng tiếng Trung là gì?
- cục cựa tiếng Trung là gì?
- quen tay hay việc tiếng Trung là gì?
- giai điệu tiếng Trung là gì?
- phương trình một chuyển động tiếng Trung là gì?
- tử sa tiếng Trung là gì?
- gân lá tiếng Trung là gì?
- giọng to tiếng Trung là gì?
- bói bằng xương tiếng Trung là gì?
- bom giờ tiếng Trung là gì?
- bẩm mệnh tiếng Trung là gì?
- một tay đỡ bóng tiếng Trung là gì?
- lớn vóc tiếng Trung là gì?
- biệt tập tiếng Trung là gì?
- dự báo động đất tiếng Trung là gì?
- phi phàm tiếng Trung là gì?
- tránh được tiếng Trung là gì?
- chuyện không quang minh chính đại tiếng Trung là gì?
- hào khí tiếng Trung là gì?
- đất bồi tiếng Trung là gì?
- hàng chợ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cặn Bã Tiếng Trung Là Gì
-
Cặn Bã Nhơ Bẩn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đồ Cặn Bã ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tra Nam Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Tiếng Trung LIULI - 人渣/rénzhā/ Là Từ Dùng để Chỉ Những Kẻ Cặn Bã ...
-
Khẩu Ngữ Hữu Dụng Trong Tiếng Trung
-
25 Cụm Từ Tiếng Trung Nhất định Phải Bỏ Túi
-
[Hỏi-Đáp] Tra Nam, Tra Nữ Là Gì? Trạch Nam, Trạch Nữ Là Gì?
-
Tra Từ: 渣 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 糟 - Từ điển Hán Nôm
-
Khái Niệm Tra Nam Là Gì? Tra Nữ Là Gì? - YAN
-
Tra Nam Là Gì? 3 Dấu Hiệu Nhận Biết 100% Chính Xác