Cân Bằng Các Phương Trình Hóa Học NO2 O2 H2O---->HNO3 ...
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
- trần văn đạt
cân bằng phương trình sau bằng cách thăng bằng electron:
Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO)3 + NO2 + H2O
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O
K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + Cl2 + H2O
FexOy + HNO3 → Fe(NO)3 + NO2 + H2O
Xem chi tiết Lớp 10 Hóa học Bài 17: Phản ứng oxi hóa khử 1 1
Gửi Hủy
Lê Ng Hải Anh Bạn xem lại PT 1 và 3 nhé.
\(\overset{0}{Al}+H\overset{+5}{N}O_3\rightarrow\overset{+3}{Al}\left(NO_3\right)_3+\overset{0}{N_2}+H_2O\)
\(\overset{0}{Al\rightarrow}\overset{+3}{Al}+3e|\times10\)
\(2\overset{+5}{N}+10e\rightarrow\overset{0}{N_2}|\times3\)
⇒ 10Al + 36HNO3 → 10Al(NO3)3 + 3N2 + 18H2O
\(\overset{^{+2y/x}}{Fe_x}O_y+H\overset{+5}{N}O_3\rightarrow\overset{+3}{Fe}\left(NO_3\right)_3+\overset{+4}{N}O_2+H_2O\)
\(\overset{^{+2y/x}}{Fe_x}\rightarrow x\overset{+3}{Fe}+\left(3x-2y\right)e|\times1\)
\(\overset{+5}{N}+e\rightarrow\overset{+4}{N}|\times\left(3x-2y\right)\)
⇒ FexOy + (6x-2y)HNO3 → xFe(NO3)3 + (3x-2y)NO2 + (3x-y)H2O
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- cao vân
Cân bằng phương trình và cho biết tỉlệ chung:
1)K + O2 ? K2O
2)Al +S? Al2S3
3)SO2 + O2 ? SO3
4)Fe2O3 + HNO3 ?Fe(NO3)3 + H2O
5)K + H2O ? KOH + H2
6) Al2(SO4)3 + NaOH ? Al(OH)3 + Na2SO4
7) C2H6O + O2 ? CO2 + H2O
8) FeCl2 + Cl2 ? FeCl3
9) NO2 + O2 + H2O ? HNO3
10) CnH2n + O2 ? CO2 + H2O
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học 2 0
Gửi Hủy
Thảo Phương 1) 4K + O2 → 2K2O (4:1:2)
2) 2Al +3S→ Al2S3 (2:3:1)
3) 2SO2 + O2 → 2 SO3 (2:1:2)
4)Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O (1:6:2:3)
5)2K + 2H2O → 2KOH + H2 (2:2:2:1)
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Thảo Phương 6) Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4 (1:6:2:3)
7) C2H6O + 3O2 → 2CO2 + 3H2O (1:3:2:3)
8) 2FeCl2 +3Cl2 → 2FeCl3 (2:3:2)
9) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 (4:1:2:4)
10) CnH2n + \(\dfrac{3n}{2}\)O2 → nCO2 + nH2O (1:\(\dfrac{3n}{2}\):n:n)
Đúng 3 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Đặng Nguyễn Tiến Đạt
Hoàn thành các phương trình hóa học theo sơ đồ sau: 1. Al + HCl AlCl3 + H2 2. Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + H2 3. C2H6O + O2 t0 CO2 + H2O 4. P + O2 t0 P2O5 5. Al(OH)3 t0 Al2O3 + H2O 6. Fe3O4 + C t0 Fe + CO2
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học Bài 9: Công thức hóa học 1 0
Gửi Hủy
Đỗ Tuệ Lâm \(2Al+6HCl\Rightarrow2AlCl_3+3H_2\\ Mg+2HNO_3\Rightarrow Mg\left(NO_3\right)_2+H_2\\ C_2H_6O+3O_2\underrightarrow{t^o}2CO_2+3H_2O\\ 4P+5O_2\Rightarrow2P_2O_5\)
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
Fe3O4 + 2C → 3Fe + 2CO2
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- quangvu
1) Na + HCl NaCl + H2
2) FeO + H2SO4 FeSO4 + H2O
3) Al + HNO3 d/n Al(NO3)3 + NO2 + H2O
4) Na2CO3 + Ca(OH)2 CaCO3 + NaOH
5) KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2
6) CnH2n-1OH + O2 CO2 + H2O
7) Mg + H2SO4 MgSO4 + H2
8) Na2O + H2O NaOH
9) NaOH + CuSO4 Na2SO4 + Cu(OH)2
10) Fe + O2 Fe3O4
11) Cu + H2SO4 (đ/nóng) CuSO4 + SO2 + H2O
12) KMnO4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
13) Fe2O3 + HCl FeCl3 + H2O
14) Al + H2SO4 loãng Al2(SO4)3 + H2O
15) Fe + HCl ----- > FeCl2 + H2
16) CnH2n+1OH + O2 CO2 + H2O
17) KOH + CuSO4 K2SO4 + Cu(OH)2
18) CxHy + O2 CO2 + H2O
19) CxHyOz + O2 CO2 + H2O
20) CnH2n+2 + O2 CO2 + H2O
21) CaCO3 + HCl CaCl2 + CO2 + H2O
22) Fe2O3 + H2 Fe + H2O
23) Fe + Cl2 FeCl3
24) CnH2n + O2 CO2 + H2O
25) Al(OH)3 Al2O3 + H2O
26) CuCl2 + NaOH NaCl + Cu(OH)2.
27) FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2
28) Al + O2 Al2O3
Gửi Hủy
- An Dii
Lập phương trình hoá học, hoàn thành phương trình hoá học.
40. Fe (OH) 2+ H2O+ O2 → Fe (OH) 3
41. NaOH + (NH4)2 sO4→ Na2SO4+ NH3+H2O
42. Cl2 + H2O → HCl + HClO
43. CuCl2+ ?→ Cu (NO3)2 + AgCl ↓
44. Cu+ H2SO4→ CuSO4+ H2O+ SO2 ↑
45. KClO3→ KCl+ O2
46. NaHCO3 → Na2CO3+ H2O+ CO2
47. KMnO4→ K2MnO4+ MnO2+ O2
48. AgNO3→ Ag + No2+ O2
49. Al (NO3)3→ Al2O3+ NO2+O2
50. KNO3→ KNO2+O2
51. Na + H2O→ NaOh+ H2
52. Fe3O4+ HCl→ FeCl3+ FeCl2+ H2O
53. Fe3O4+ H2SO4 → FeSO4 + Fe2 ( SO4)3+ H2O
54. Al+?→ AlCl
55. Al+ AgNO3 → Ag+?
56. Fe+ HNO3 → Fe (NO3 )3 + NO2+ H2O
57. CuO+ H3PO4→ ?+ H2O
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học Bài 9: Công thức hóa học 2 0
Gửi Hủy
Thanh Thảoo 11 tháng 7 2017 lúc 13:47 40. 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3
41. (NH4)2SO4 + 2NaOH(đậm đặc) → Na2SO4 + 2NH3↑ + 2H2O
42. Cl2 + H2O → HCl + HClO
43. CuCl2 + 2AgNO3 → Cu (NO3)2 + 2AgCl ↓
44. 2H2SO4(đậm đặc) + Cu → CuSO4 + SO2↑ + 2H2O
45. KClO3 → KCl + O2
46. 2NaHCO3 → Na2CO3 + H2O + CO2
47. 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
48. 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
49. 4Al (NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2 + 3O2
50. 2KNO3 → 2KNO2 + O2
51. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
52. Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O
53. Fe3O4 + 4H2SO4 → FeSO4 + Fe2 ( SO4)3 + 4H2O
54. 2Al + 6HCl → 2AlCl + 3H2
55. Al + 3AgNO3 → 3Ag + Al(NO3)3
56. 5Fe + 12HNO3 → 5Fe (NO3 )3 + N2+ 6H2O
57. 3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 + 3H2O
Hơi muộn nha bạn ! <3
Câu 56 sản phẩm phải là N2 chứ không phải là NO2 nha! <3
Đúng 0 Bình luận (5)
Gửi Hủy
Trần Hữu Tuyển Fe + 6HNO3 \(\rightarrow\)3H2O + 3NO2 + Fe(NO3)3
Đúng 0 Bình luận (1)
Gửi Hủy
- Trash Như
Cân bằng các PTHH sau
1)C2H2 + O2 → CO2 + H2O
2) C4H10 + O2 → CO2 + H2O
3) C2H2 + Br2 → C2H2Br4
4) C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2
5) CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
6) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
7) Ca(OH)2 + HBr → CaBr2 + H2O
8) Ca(OH)2 + HCl → CaCl2 + H2O
9) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + H2O
10) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học 1 0
Gửi Hủy
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG 1) \(2C_2H_2+5O_2\underrightarrow{t^o}4CO_2+2H_2O\)
2) \(2C_4H_{10}+13O_2\underrightarrow{t^o}8CO_2+10H_2O\)
3) \(C_2H_2+2Br_2\rightarrow C_2H_2Br_4\)
4) \(2C_6H_5OH+2Na\rightarrow2C_6H_5ONa+H_2\)
5) \(2CH_3COOH+Na_2CO_3\rightarrow2CH_3COONa+CO_2+H_2O\)
6) \(CH_3COOH+NaOH\rightarrow CH_3COONa+H_2O\)
7) \(Ca\left(OH\right)_2+2HBr\rightarrow CaBr_2+2H_2O\)
8) \(Ca\left(OH\right)_2+2HCl\rightarrow CaCl_2+2H_2O\)
9) \(Ca\left(OH\right)_2+H_2SO_4\rightarrow CaSO_4++2H_2O\)
10) \(Ca\left(OH\right)_2+Na_2CO_3\rightarrow CaCO_3\downarrow+2NaOH\)
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Nguyễn Thị My
Cân bằng các phương trình hóa học theo các sơ đồ phản ứng sau:
a) Al + HNO3 ---> Al(NO3) + N2 + H2O
b) AL + Ba(OH)2 + H2O ---> Ba(AlO2)2 + H2
c) Fe(OH)2 + HNO3 ---> Fe(NO3)3 + NO + H2O
d) MnO2 + FeSO4 + H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + MnSO4 + H2O
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học 1 0
Gửi Hủy
Khinh Yên Cân bằng các phương trình hóa học theo các sơ đồ phản ứng sau:
a)10 Al + 36HNO3 ---> 10Al(NO3) + 3N2 + 18H2O
b) 2AL + 2Ba(OH)2 + H2O ---> Ba(AlO2)2 + 3H2
c) 3Fe(OH)2 + 10HNO3 ---> 3Fe(NO3)3 + NO + 8H2O
d) MnO2 + 2FeSO4 + 2H2SO4 ---> Fe2(SO4)3 + MnSO4 + 2H2O
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Hương Giang
cân bằng các PTHH sau NO2+O2+H2O-->HNO3P+KClO3--> P2O5 +KClKMnO4 + HCl ---> KCl +MnO2 + Cl2+H2OFexOy+CO--->FeaOb+CO2Al+HNO3--->Al(NO3)3+NO+N2O+H2O
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học 1 0
Gửi Hủy
Nguyễn Quang Minh cân bằng các PTHH sau 4NO2+O2+2H2O-->4HNO36P+5KClO3-->3 P2O5 +5KCl2KMnO4 + 8HCl → 2KCl + 2MnO2 + 3Cl2 + 4H2OFexOy+(x-y)CO--->xFeO+(x-y)CO22Al + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + -6NO + 3N2O + 3H2O
Đúng 2 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- San Houtaru
1) MgCl2 + KOH ⟶ Mg(OH)2 + KCl
2) Cu(OH)2 + HCl ⟶ CuCl2 + H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 ⟶ CuSO4 + H2O
4) FeO + HCl ⟶ FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + H2SO4 ⟶ Fe2(SO4)3 + H2O
6) Cu(NO3)2 + NaOH ⟶ Cu(OH)2 + NaNO3
7) P + O2 ⟶ P2O5
8) N2 + O2 ⟶ NO
9) NO + O2 ⟶ NO2
10) NO2 + O2 + H2O ⟶ HNO3
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học Bài 16: Phương trình hóa học 0 0
Gửi Hủy
- *&*Chỉ Ly*&*
**Cân bằng PTHH sau:
1.Al(OH3) + NaOH ---> NaAlO2 + H2O
2. KMnO4 ---> K2MnO4 + MnO2 + O2
3. Al + HNO3 ---> Al (NO3)3 + NO2 + H2O
Xem chi tiết Lớp 8 Hóa học Bài 16: Phương trình hóa học 1 0
Gửi Hủy
Trần Hữu Tuyển 1.Al(OH)3 + NaOH ---> NaAlO2 + 2H2O
2. 2KMnO4 ---> K2MnO4 + MnO2 + O2
3. Al + 6HNO3 ---> Al (NO3)3 + 3NO2 +3 H2O
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy Từ khóa » Cân Bằng No2+o2+h2o
-
NO2 + O2 + H2O = HNO3 - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học
-
NO2 + O2 + H2O → HNO3
-
H2O NO2 O2 = HNO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
NO2 + O2 + H2O → HNO3 - Trường THPT Lê Thánh Tôn
-
H2O + NO2 + O2 | HNO3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Cân Bằng NO2+O2+H2O --> HNO3 - Dương Quá - Hoc247
-
Cân Bằng Phản ứng H2O + NO2 + O2 = HNO3 (và Phương Trình ...
-
- Cân Bằng Các Phương Trình Hóa Học Sau : NO2 + O2 + H2O ...
-
Cân Bằng Các Phương Trình Hóa Học Sau : NO2 + O2 + H2O → HNO3
-
NO2 O2 H2O --> HNO3 Cân Bằng Pt Phản ứng Oxi Hoá Khử Theo Pp ...
-
H2O + NO2 + O2 = HNO3 – Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Cân Bằng Phương Trình HH Sau: NO2 + O2 + H2O -> HNO3
-
Cân Bằng Các Phương Trình Hóa Học Sau : NO2 + O2 + H2O → HNO3
-
HNO3 | H2O + NO2 + O2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học