Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của Cân bằng sinh thái , bao gồm: balance of nature . Các câu mẫu có Cân bằng ...
Xem chi tiết »
restore the earth's ecology to perfect balance, transforming the earth into a paradise? jw2019. " Điều quan trọng nhất đối với chúng ta là cân bằng sinh thái ...
Xem chi tiết »
Cân bằng sinh thái dịch sang tiếng anh là: ecological balance. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
the cries of the poor who suffer most from ecological imbalance.
Xem chi tiết »
in a manner consistent with human and ecosystem health and promotes equity within and between successive generations.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự cân bằng sinh thái' trong tiếng Anh. sự cân bằng sinh thái là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vietnamese. - mất cân bằng. English. - entropy. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality ...
Xem chi tiết »
Vietnamese. - mất cân bằng. English. - entropy. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mất cân bằng sinh thái" into English. Human translations with examples: entropy, balance, ecotype, ecology, entropy?, ecosystem, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mất cân bằng sinh thái biển" into English. Human translations with examples: balance, entropy, ecology, ecotype, entropy?, ...
Xem chi tiết »
Cân bằng sinh thái là trạng thái ổn định tự nhiên của hệ sinh thái, hướng tới sự thích nghi cao nhất với điều kiện sống. Trong một hệ sinh thái, ...
Xem chi tiết »
They are working to preserve the delicately balanced ecosystem of these wetlands. Họ đang nỗ lực để bảo tồn hệ sinh thái cân bằng tinh tế của những vùng đất ...
Xem chi tiết »
Mất cân bằng hệ sinh Thái dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! D. balance the ecosystem. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
English translation of mất cân bằng hệ sinh thái in context. TRANSLATION. imbalance in the ecosystem. Vietnamese English. exact (3).
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2020 · Đa dạng sinh học trong tiếng Anh gọi là: Biodiversity. ... vi sinh vật, các hệ sinh thái và các quá trình sinh thái mà các loài trên là một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cân Bằng Hệ Sinh Thái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cân bằng hệ sinh thái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu