CÂN BẰNG THỊ TRƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÂN BẰNG THỊ TRƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cân bằng thị trườngmarket equilibriumcân bằng thị trườngtrạng thái cân bằng thị trườngbalance the marketcân bằng thị trườngbalancing the marketcân bằng thị trườngbalancing the marketscân bằng thị trườngrebalance the markettái cân bằng thị trường

Ví dụ về việc sử dụng Cân bằng thị trường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điểm này gọi là điểm cân bằng thị trường.This point is called Market Equilibrium.Họ đã cân bằng thị trường”, và bây giờ cần phải loại bỏ 1 mb/ ngày sản xuất.They have over-balanced the market,” and now need to eliminate 1 mb/d of production.Mục tiêu của chúng tôi là cân bằng thị trường.The goal is to balance the market.Động thái này sẽ tăng tốc cân bằng thị trường và làm xói mòn dư cung dầu mỏ toàn cầu”.The move will speed up market rebalancing and erosion of the global oil glut.”.Chúng ta đang nói về cung và cầu, và cách họ tương tác để tạo ra sự cân bằng thị trường.We're talking about supply and demand, and how they interact to create the market equilibrium.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthị trường rất lớn trường sớm môi trường rất tốt trường hợp chung trường hợp quá mẫn thị trường quá nóng thị trường rất tốt trường khóa chính quảng trường gần HơnSử dụng với động từđến trườngmôi trường làm việc môi trường sống môi trường kinh doanh trường hợp sử dụng tới trườngthị trường cạnh tranh thị trường xuất khẩu học trườngthị trường chính HơnSử dụng với danh từthị trườngtrường hợp môi trườngtrường đại học trường học quảng trườnghiện trườngchiến trườngnhà trườngthị trường mỹ HơnTôi cho rằngmọi người cần phải đóng vai trò trong cân bằng thị trường, không chỉ riêng OPEC”.I think everyone needs to play a role in balancing the market, not Opec unilaterally.".Nông dân châu Âu đangkêu gọi lập lại quy định hạn chế sản xuất để cân bằng thị trường.Europe's farmers are nowcalling for the reintroduction of production quotas to try to balance the market.Giá là một việc, việc táicân bằng thị trường là một việc khác và chúng tôi cần cân bằng thị trường này”.The price is one thing,rebalancing the market is something else and we need to balance the market.”.OPEC cần" tập trung vào mục tiêu dài hạn đểgiảm dầu thô tích trữ và cân bằng thị trường," ông nói.Opec needs to“focus on itslonger-term goal to lower oil stocks and balance the market,” he said.Đà Nẵng cần tập trung vào việc ổn định, cân bằng thị trường và đưa ra các giải pháp để sử dụng tối ưu nguồn đất đai hiện có.Da Nang needs to focus on stabilizing, balancing the market and offering solutions to optimize the use of available land.Các nhà xuất khẩu dầu OPEC+ đã hợptác sản lượng trong 3 năm để cân bằng thị trường và hỗ trợ giá.The so-called OPEC+group has coordinated output for three years to balance the market and support prices.Để hiểu được cân bằng thị trường, bạn phải sẵn sàng đeo một chiếc mũ tại một thời điểm, có nghĩa là bạn đang đội mũ của một nhà cung cấp hoặc một người tiêu dùng.In order to understand market equilibrium, you have to be willing to wear one hat at a time, which means you're either wearing the hat of a supplier or a consumer.Các nông dân châu Âuđang yêu cầu tái áp dụng hạn mức sản xuất cho sữa để cân bằng thị trường.Europe's farmers are nowcalling for the reintroduction of production quotas to try to balance the market.Các nguồn cung cấp của Nga có thể đưa ra sự linh hoạt có thể giúp cân bằng thị trường và Gazprom sẽ rất vui mừng đóng góp.Russian supplies could provide the flexibility that could help balance the market, and Gazprom will be happy to oblige.Ông Putin lên tiếng bảo vệ thỏa thuận của Nga với OPEC,nói rằng mục đích của thỏa thuận là nhằm cân bằng thị trường dầu.During his address, Putin defended the OPEC deal,saying it was aimed at balancing the market.Việc cắt giảm này sẽ không làm cân bằng thị trường ngay lập tức, và có sự bất đồng từ các nhà phân tích về việc liệu mức giảm này rốt cuộc là có đủ hay không.The cuts will not balance the market right away, and there is disagreement from analysts over whether or not the size of the reductions is ultimately sufficient.Nếu đá phiến của Mỹ hoạt động hiệu quả hơn trong năm tới,hiệp ước OPEC có thể thành công trong việc cân bằng thị trường.If U.S. shale underperforms over the next year,the OPEC deal could succeed in balancing the market.Về phần lý thuyết, hãy ghi nhớ các khái niệm cơ bản như cung,cầu và cân bằng thị trường, thị trường hàng hóa,thị trường tiền tệ, hay các yếu tố gây ảnh hưởng đến nền kinh tế.In terms of theories, understanding basic concepts such as supply,demand and market equilibrium, commodity markets, currency markets, or other factors that affect the economy is essential.Những người nông dân châu Âuhiện nay đang kêu gọi áp dụng trở lại các hạn ngạch sản xuất để thử cân bằng thị trường.Europe's farmers are nowcalling for the reintroduction of production quotas to try to balance the market.Các ngân hàng, ngân hàng trung ương, tập đoàn, nhà đầu tư tổ chức và thương nhân cá nhân đổi ngoại tệ vì nhiều lý do,bao gồm cân bằng thị trường, tạo thuận lợi cho thương mại và du lịch quốc tế, hoặc kiếm lợi nhuận.Banks, central banks, corporations, institutional investors and individual tradersexchange foreign currency for a variety of reasons,including balancing the markets, facilitating international trade and tourism, or making a profit.Ông đã giúp đàm phán thỏa thuận hiện nay giữa OPEC và các quốc gia ngoài OPEC gồm Nga, được gọi là OPEC+, cắt giảm nguồn cung dầu thôtoàn cầu để hỗ trợ giá và cân bằng thị trường.He helped negotiate the current agreement between OPEC and non-OPEC countries, a group known as OPEC+,to cut global crude supply to support prices and balance the market.Bằng cách tìm kiếm giá mà trong đó cung và cầu là chính xác như nhau,chúng ta có thể xác định giá cân bằng thị trường.By looking for the price in which demand and supply are exactly the same,we can locate the market equilibrium price.Mâu thuẫn giữa Qatar và các thành viên của GCC dường như không làm trật hướng thỏa thuận cắt giảm sản lượng mà OPEC gần đây đãgia hạn trong nỗ lực kiềm chế lượng cung dư thừa và cân bằng thị trường.The falling out between Qatar and its fellow members of the GCC is unlikely to derail the production cuts that OPECrecently extended in an effort to curb oversupply and rebalance the market.Bộ trưởng Năng lượng của Algeria cho biết bất cứ động thái đóng băng sảnlượng của OPEC có thể giúp cân bằng thị trường ít nhất 6 tháng.The Algerian Energy Ministersaid any OPEC production freeze would balance markets for a minimum of six months.Bộ trưởng Năng lượng của Algeria cho biết bất cứ động thái đóng băng sảnlượng của OPEC có thể giúp cân bằng thị trường ít nhất 6 tháng.Algeria's energy minister said on Monday any OPECmove to freeze output would help balance the market for at least six months.Giá dầu thô tăng nhẹ, nhờ các bình luận từ OPEC tỏ dấu hiệu cho thấy có khả năng tiếptục hành động để duy trì cân bằng thị trường về lâu dài.Crude oil prices edged slightly higher, supported by OPEC commentssignaling the possibility of continued action to restore market balance in the long-term.Như bạn có thể thấy, chúng tôi có thể minh họa rõ ràng tất cả thông tin này bằng cách sử dụng đường cung vàcầu giao nhau tại một mức giá cân bằng thị trường là 1,25 đô la mỗi pound.As you can see, we can clearly illustrate all this information using supply anddemand curves that intersect at a market equilibrium price of $1.25 per pound.Sự kiện này đặt ra câu hỏi về rất nhiều giả định quan trọng của kinh tế học hiện đại, cụ thể là các lý thuyết về hành vi con người,lý thuyết về cân bằng thị trường và các giả thuyết hiệu quả thị trường..This event raised questions about many important assumptions of modern economics, namely,the theory of rational human conductthe theory of market equilibrium and the efficient-market hypothesis.Sự kiện này đặt ra câu hỏi về rất nhiều giả định quan trọng của kinh tế học hiện đại, cụ thể là các lý thuyết về hành vi con người,lý thuyết về cân bằng thị trường và các giả thuyết hiệu quả thị trường..This occasion raised questions on many important assumptions of modern economics, particularly, the speculation of rational human conduct,the theory of market equilibrium and the hypothesis of market effectivity.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0233

Từng chữ dịch

cândanh từweightbalancescalepoundlossbằnggiới từbythroughviabằngdanh từdegreebằngis equalthịtính từthịvisualthịdanh từmarkettownthitrườngdanh từschoolfielduniversitycollegecampus cân bằng tâm trạngcân bằng tốt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cân bằng thị trường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cân Bằng Cung Cầu Tiếng Anh Là Gì