CÁN BỘ Y TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁN BỘ Y TẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scán bộ y tế
medical officer
nhân viên y tếcán bộ y tếsĩ quan y tếquan chức y tếbác sĩdược sĩviên ysĩ y khoaviên chức y tếmedical staff
nhân viên y tếđội ngũ y tếđội ngũ nhân viên y tếcán bộ y tếnhân viên y khoaban y họchealth officer
nhân viên y tếcán bộ y tếquan y tếhealth staff
nhân viên y tếcán bộ y tếmedical officers
nhân viên y tếcán bộ y tếsĩ quan y tếquan chức y tếbác sĩdược sĩviên ysĩ y khoaviên chức y tếhealth department officials
{-}
Phong cách/chủ đề:
Medical staff is starting working.Bạn phải huấn luyện cán bộ y tế.
You have to train health staff.Cán bộ y tế đã làm việc đặt vòng.
The medical staff was doing rounds.Đến năm 2011 đã có 94,2% số thôn có cán bộ y tế.
In 2011, up to 94.2 per cent of villages had medical staff.Cán bộ y tế lấy mẫu máu của lái xe.
The medical staff who takes the blood sample from the driver.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthực tế ảo tế bào mỡ kinh tế xanh kinh tế rất lớn thực tế rất khác tế bào kín HơnSử dụng với động từquốc tế hàng đầu thực tế tăng cường quốc tế chính chết tế bào thực tế đáng buồn tính thực tếphi thực tếvi tếquốc tế độc lập thực tế sử dụng HơnSử dụng với danh từquốc tếthực tếkinh tếnền kinh tếtế bào bộ y tếluật quốc tếngành y tếngày quốc tếkhu kinh tếHơnChim gõ kiến, như đã biết, là một cán bộ y tế lâm nghiệp.
The woodpecker, as it is known, is a forest health officer.Cán bộ y tế phải thường xuyên kiểm tra và kiến nghị giám đốc nhà tù về.
( I) The medical officer shall regularly inspect and advise the director upon.Bạn phải huấn luyện cán bộ y tế. Phải giáo dục nền dân số.
You have to train health staff. You have to educate the population.L 1 khoá đào tạo về quản ký và lập kế hoạch cho 22 cán bộ y tế huyện và xã.
Training program of management and planning for 22 health staffs of the district and selected communes.Bác sĩ Usha Duggad- cán bộ y tế chính tại bệnh viện cho biết đây là một trường hợp hiếm gặp.
Dr Usha Duggad, principal medical officer at Jawahar government hospital said it was a rare case.Kết quả kiểm tra sức khỏe của bạnsẽ được đánh giá bởi 1 cán bộ Y Tế của Khối thịnh vượng chung( MOC).
The results of your examinations will be assessed by a Medical Officer of the Commonwealth(MOC).Cán bộ y tế được yêu cầu báo cáo bất kỳ phản ứng có hại nào qua hệ thống báo cáo quốc gia.
Medical staff are asked to report all suspected Adverse reactions through the national reporting system.L 1 khoá đào tạo về quản lý HIV tuyến huyện,thông tin giáo dục truyền thông, IO cho 20 cán bộ y tế xã.
Training program of HIV control at district level,communication and OI for 20 health staffs of the communes.Anh ta sao chép tiêu đề thư của Cán bộ y tế quận và truyền đi một thông điệp tuyên bố rằng Nipah đang lan truyền qua thịt gà.
He duplicated the letterhead of the District Medical Officer and spread a message claiming that Nipah was spreading through chicken meat.Trong thời gian ở tù, những tù nhânnhư vậy phải được đặt dưới sự giám sát đặc biệt của cán bộ y tế.
During their stay in a prison,such prisoners shall be placed under the special supervision of a medical officer.Danh mục này bao gồm các chức danh như cán bộ y tế thành phố, giám đốc dịch vụ xã hội và chính sách nhà ở và giám đốc phát triển.
This category includes such job titles as city medical officer of health, social services director and housing policy and development director.Số phụ nữ có thai được khám trên 3 lần trước khi đẻ đạt 98%,tỷ lệ đẻ do cán bộ y tế đỡ đạt 100%.
The number of pregnant women checked over 3 times before giving birth attains 98%,the rate of deliveries by medical staff is 100%.Ở những nhà tù khác, cán bộ y tế phải thăm hàng ngày và phải ở đủ gần để có thể đến không chậm trễ trong trường hợp khẩn cấp.
(2) In other institutions the medical officer shall visit daily and shall reside near enough to be able to attend without delay in cases of urgency.Số phụ nữ có thai được khám trên 3 lần trước khi đẻ đạt 98%,tỷ lệ đẻ do cán bộ y tế đỡ đạt 100%.
The number of pregnant women who have been examined more than 3 times before giving birth reaches 98%,the rate of deliveries by medical staff is 100%.Rất nhiều cán bộ y tế trong cả nước bị lăng mạ, đe dọa tính mạng như vụ hành hung gần đây tại bệnh viện quận Tân Phú, bệnh viện Nhi Trung Ương, bệnh viện Thanh Nhàn….
Many medical staff have been abusive and threated, For example, the recent assault in Tan Phu district hospital, Central Pediatrics Hospital, Thanh Nhan hospital.Mọi tù nhân đang chấp hành án đều phải lao động,tùy thuộc vào sức khỏe thể chất và tâm thần của họ, do cán bộ y tế xác định.
Prisoners under sentence may be required to work,subject to their physical and mental fitness as determined by the medical officer.Sự hỗ trợ này đã tạo cơ hội lớn để nâng cao chất lượng vànăng lực chuyên môn của cán bộ y tế, việc rất khó thực hiện chỉ với nguồn ngân sách của nhà nước như hiện nay.
These supports provided great opportunity to increase the qualification andtechnical capacity of health staff, which hardly materialized with the current Government budgets.Các cô gái đã dùng Papilloma Virus ở người( HPV)trong vòng 3 năm dưới sự giám sát của cán bộ y tế nhà nước.
The girls were administered the Human Papilloma Virus(HPV)vaccine in three rounds that year under the supervision of state health department officials.Không bao giờ được áp dụng hình phạt giam kín hoặccắt bớt khẩu phần ăn trừ khi cán bộ y tế đã khám cho tù nhân và xác nhận bằng văn bản rằng tù nhân đó chịu đựng được.
Punishment by close confinement ora reduction of diet shall never be inflicted unless the medical officer has examined the prisoner and certified in writing that he or she is fit to sustain it.Mọi tù nhân đang chấp hành án đều phải lao động, tùy thuộcvào sức khỏe thể chất và tâm thần của họ, do cán bộ y tế xác định.
(2) All prisoners under sentence shall be required to work,subject to their physical and mental fitness as determined by the medical officer.Các bệnh viện được đại diện bởi Hiệp hội Y khoa Úc( AMA),Hiệp hội Cán bộ Y tế Nghề nghiệp Úc( ASCMO) và Liên đoàn Cán bộ Y tế Úc( AMSOF).
Hospitalits are represented by the Australian Medical Association(AMA),Australasian Society of Career Medical Officers(ASCMO) and Australian Salaried Medical Officers Federation(AMSOF).Các cô gái đã dùng Papilloma Virus ở người( HPV)trong vòng 3 năm dưới sự giám sát của cán bộ y tế nhà nước.
The girls were given three rounds of the Human Papilloma Virus(HPV)vaccine throughout the year under the direction and supervision of state health department officials.Hàng ngày, cán bộ y tế phải thăm các tù nhân đang chịu hình phạt như vậy và phải kiến nghị với giám đốc nếu thấy việc chất dứt hay thay đổi hình phạt là cần thiết xuất phát từ lý do sức khỏe thể chất hay tâm thần.
The medical officer must also daily visit prisoners undergoing such punishments and advise the director if the punishment should be terminated or altered on grounds of physical or mental health.Cán bộ y tế phải báo cáo cho giám đốc nhà tù bất cứ khi nào người đó thấy sức khỏe thể chất hay tâm thần của một tù nhân đã hay sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tiếp tục ở tù, hoặc do bất kỳ điều kiện nào trong tù.
The medical officer shall report to the director whenever he considers that a prisoner's physical or mental health has been or will be injuriously affected by continued imprisonment or by any condition of imprisonment.Hàng ngày, cán bộ y tế phải thăm các tù nhân đang chịu hình phạt như vậy và phải kiến nghị với giám đốc nếu thấy việc chất dứt hay thay đổi hình phạt là cần thiết xuất phát từ lý do sức khỏe thể chất hay tâm thần.
The medical officer shall visit daily prisoners undergoing such punishments and shall advise the director if he considers the termination or alteration of the punishment necessary on grounds of physical or mental health.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 70, Thời gian: 0.0414 ![]()
cán bộ tuyển sinhcán cân chiến lược

Tiếng việt-Tiếng anh
cán bộ y tế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cán bộ y tế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cándanh từlaminationofficerstaffpersonnelhiltbộdanh từministrydepartmentkitbộđộng từsetbộgiới từoftếtính từinternationaleconomictếdanh từfacteconomyhealth STừ đồng nghĩa của Cán bộ y tế
nhân viên y tế sĩ quan y tếTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cán Bộ Y Tế Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cán Bộ Y Tế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cán Bộ Y Tế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bộ Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Cán Bộ Y Tế Tiếng Anh Là Gì?
-
"Bộ Y Tế" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Chức Danh Và Phòng Y Tế Tiếng Anh Là Gì ... - Sen Tây Hồ
-
Lĩnh Vực Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Sở Y Tế Tiếng Anh Là Gì? - Wiki Tiếng Anh
-
Trạm Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Nghành Y Thông ...
-
Telemedicine “cây đèn Thần” Của Y Học
-
Cục Quản Lý Y, Dược Cổ Truyền - Bộ Y Tế
-
Cục Y Tế Dự Phòng
-
Trung Tâm Y Tế Tiếng Anh Là Gì, Y Tế Dự Phòng
-
Cục Quản Lý Dược - Bộ Y Tế
-
Khoa Thăm Dò Chức Năng