cằn cỗi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cằn_cỗi
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
- tt. 1. (Đất đai) rất cằn, không chút màu mỡ: Đất cằn cỗi. 2. Trở nên già cỗi, không còn khả năng phát ...
Xem chi tiết »
cằn cỗi có nghĩa là: - tt. . . (Đất đai) rất cằn, không chút màu mỡ: Đất cằn cỗi. . . Trở nên già cỗi, không còn khả năng phát triển: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cằn cỗi trong Từ điển Tiếng Việt cằn cỗi [cằn cỗi] (nói về đất trồng trọt) Exhausted ruộng đất cằn cỗi exhausted fields Stunted, ...
Xem chi tiết »
tt. 1. (Đất đai) rất cằn, không chút màu mỡ: Đất cằn cỗi. 2. Trở nên già cỗi, không còn khả năng phát ...
Xem chi tiết »
tt. Già cỗi, hết lớn lại teo lần, rụng lá gần chết: Cây cằn-cỗi. // tt. (B) Lâu năm, không phát ...
Xem chi tiết »
Còi lại không lớn lên, mọc lên được: Cây cằn, lúa cằn. Văn-liệu: Gốc cằn cỗi rộm khó xem (Nh-đ-m). Cuộc thành-bại hầu cằn mái tóc (C-o).
Xem chi tiết »
Cằn Cỗi Tham khảo: Ngu Si đần độn, Nhàm Chán, Uninteresting Bằng Phẳng, Jejune, Vapid, Cũ, Không Hấp Dẫn, Unimaginative, Tẻ Nhạt, Người Nghèo,
Xem chi tiết »
barren. adjective. Cách thực vật biến đổi sỏi đá cằn cỗi trên hành tinh này, · infertile. adjective. Một lợi điểm lớn là những cây keo này có thể tiếp tục tồn ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cằn cỗi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Suốt bao thế kỷ đất đai vùng này vẫn mang tiếng là cằn cỗi và vô dụng mặc dầu ngay từ năm 1763 M. V.. For centuries the lands of this region was known as barren ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cằn cỗi. (nói về đất trồng trọt) exhausted. ruộng đất cằn cỗi exhausted fields. stunted, dwarfed. đất xấu lại không có phân bón, ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2013 · Từ hai bàn tay trắng, anh Mười kể đến năm 2011 là năm bội thu nhất khi anh thu về gần 700 triệu đồng từ trang trại của mình. Đến năm 2012, trong ...
Xem chi tiết »
cằn cỗi Định nghĩa , cằn cỗi dịch , cằn cỗi giải thích , là gì cằn cỗi, Giải thích:@cằn cỗi - (nói về đất trồng trọt) Exhausted =ruộng đất cằn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cằn Cỗi Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cằn cỗi là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu