cằn cỗi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cằn cỗi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tâm trí của tôi bị rách rưới giữa thế giới thực tế cằn cỗi và nỗi kinh hoàng ác mộng · Ian's mind is torn between the gritty real world and the nightmarish ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cằn cỗi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cằn cỗi - (nói về đất trồng trọt) Exhausted =ruộng đất cằn cỗi+exhausted fields -Stunted, dwarfed =đất ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cằn cỗi. (nói về đất trồng trọt) exhausted. ruộng đất cằn cỗi exhausted fields. stunted, dwarfed. đất xấu lại không có phân bón, ...
Xem chi tiết »
"cằn cỗi" in English ... cằn cỗi {adj.} EN. volume_up · barren · sterile. sự cằn cỗi {noun}. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đất cằn cỗi' trong tiếng Anh. đất cằn cỗi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
infertile - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cằn cỗi. The land was stony and infertile.
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
cằn cỗi. (Đất đai) Rất cằn, không chút màu mỡ. Đất cằn cỗi. Trở nên già cỗi, không còn khả năng phát triển. Cây cối cằn cỗi. Bị thiếu: trong anh
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "dải đất cằn cỗi" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ sterile trong Tiếng Anh có các nghĩa là vô trùng, vô sinh, cằn cỗi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm. sterile ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2021 · You are the last rose in my barren land. (Người là đóa hoa cuối cùng trên mảnh đất cằn cỗi của tôi). I tried to disappear and no one asked.
Xem chi tiết »
... danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, ... Đây là cách dùng stunted tiếng Anh. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cằn Cỗi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cằn cỗi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu