cần cù - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cần_cù
Xem chi tiết »
cần cù {tính} · volume_up · assiduous · diligent · industrious · laborious ; cần cù {danh} · volume_up · painstaking ; cần cù {trạng} · volume_up · ploddingly ; một ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
A father should work hard to care for his family. 10. Người Trung Quốc cần cù siêng năng, và tôi rất mến họ. The Chinese are an industrious people, and I like ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Cần cù là gì? Tương tự: Chăm chỉ,siêng năng. Cần cù nghĩa là chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên trong bất cứ công việc nào, nhất là trong lao động và ...
Xem chi tiết »
- t. Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên. Con người cần cù. Cần cù học tập. Lao động cần cù.
Xem chi tiết »
cần cù. cần cù. adj. Laborious, industrious. diligence. Phát âm cần cù. - t. Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên. Con người cần cù. Cần cù học tập.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Từ sáng sớm, các thợ sửa chữa đền thờ đã làm việc cần cù. He is an industrious person because I see that he works hard every day. Anh ...
Xem chi tiết »
cần cù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cần cù sang Tiếng ... cần cù. hard working, industrious, laborious; hard work.
Xem chi tiết »
cần cù: see also căn cứ cần cù (Vietnamese) Origin & history Sino-Vietnamese word from 勤劬. Adjective cần cù industrious; hard-working; diligent ...
Xem chi tiết »
- t. Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên. Con người cần cù. Cần cù học tập. Lao động cần cù. Thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
cần cù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ cần cù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cần cù mình. 1. 45 18. cần cù. chăm chỉ và chịu khó cần ...
Xem chi tiết »
cần cù nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
From early morning, repairers of the temple work industriously. Từ sáng sớm, các thợ sửa chữa đền thờ đã làm việc cần cù. He is an industrious person because I ...
Xem chi tiết »
There 're saying from 'Huấn hoa hồng'. But the first is wrong idiom. The right :: Cần cù bù thông minh (Hard work compensates for lack of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cần Cù Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề cần cù meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu