Cân đĩa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cân đĩa" into English
roberval balance is the translation of "cân đĩa" into English.
cân đĩa + Add translation Add cân đĩaVietnamese-English dictionary
-
roberval balance
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cân đĩa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cân đĩa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cân đĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cân đĩa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cân đĩa - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"cân đĩa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cân đĩa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cân đĩa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁI CÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI CÂN - Translation In English
-
Cái Cân Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cái Cân Tiếng Anh Là Gì, Bản Dịch Của Scales
-
Cái Cân Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Cái Cân Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cái Cân Trong Tiếng Anh - Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Cân Kg Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cân Trong Tiếng Anh - ub