5 thg 5, 2022 · 1. 空调 kòngtiáo : điều hòa · 2. 公寓 gōngyù : chung cư · 3. 阳台 yángtái : ban công · 4. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 5. 浴缸 yùgāng : bồn tắm · 6.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Chung cư" · 1. 公寓 gōngyù : chung cư · 2. 阳台 yángtái : ban công · 3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 4. 浴缸 yùgāng : ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2022 · Chung cư tiếng Trung là 公寓 (gōngyù). Là một tòa nhà có một số căn hộ riêng lẻ, một phòng hoặc tập hợp các phòng được trang bị đặc biệt với ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · 1. 公寓 gōngyù : chung cư · 2. 阳台 yángtái : ban công · 3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm · 5. 浴室 yùshì : buồng tắm · 6. 铃 ...
Xem chi tiết »
căn hộ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa căn hộ Tiếng Trung (có phát âm) là: 套房 《由卧室、客厅、厨房、厕所等组成的成套住房。》mua một căn hộ sang ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang học hoặc chuẩn bị bước chân vào lĩnh vực bất động sản và muốn tìm hiểu thì cùng THANHMAIHSK theo dõi bài viết nhé. Nội dung chính. Từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2015 · 1. 公寓 gōngyù : chung cư · 2. 阳台 yángtái : ban công · 3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm · 5. 浴室 yùshì : buồng tắm · 6. 铃 ...
Xem chi tiết »
1. 空调 kòngtiáo : điều hòa · 2. 公寓 gōngyù : chung cư · 3. 阳台 yángtái : ban công · 4. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 5. 浴缸 yùgāng : bồn tắm · 6. 浴室 yùshì : ...
Xem chi tiết »
Bạn giao tiếp tiếng Trung khá thành thạo song những từ vựng chuyên ngành vẫn luôn khiến bạn đau ... 23, Người trông giữ nhà, 照管房屋人, Zhàoguǎn fángwū rén.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Chung cư tiếng Trung là 公寓 /gōngyù/ là loại hình nhà có 2 tầng trở lên, có lối đi, cầu thang và hệ thống công trình hạ tầng sử dụng chung ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2020 · 房主, Fáng zhǔ, chủ nhà ; 房基, Fáng jī, đất nền ; 别墅区, Biéshù qū, khu biệt thự ; 公寓, Gōngyù, chung cư ; 住宅区, Zhùzhái qū, khu dân cư.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Trung về bất động sản là chủ đề thường gặp trong cuộc ... 我们想租公寓 wǒmen xiǎng zū gōngyù Chúng tôi muốn thuê nhà chung cư.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2019 · 1. 变卖房屋 / Biànmài fángwū / Bán nhà · 2. 标准套房 / Biāozhǔn tàofáng / Căn hộ tiêu chuẩn · 3. 别墅区 / Biéshù qū / Khu biệt thự · 4. 避寒胜地 / ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · 1. 空调 kòngtiáo : điều hòa · 2. 公寓 gōngyù : chung cư · 3. 阳台 yángtái : ban công · 4. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 5. 浴缸 yùgāng : bồn tắm · 6.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2020 · 1. 公寓 gōngyù : chung cư · 2. 阳台 yángtái : ban công · 3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm · 4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm · 5. 浴室 yùshì : buồng tắm · 6. 铃 ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Căn Hộ Chung Cư Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề căn hộ chung cư tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu