"cặn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cặn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cặn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cặn

cặn
  • noun
    • Dregs, lees, sediment
      • uống nước chừa cặn: never drain a cup to the dregs
      • cơm thừa canh cặn: table leavings (left to hirelings)
attal
attle
cake
dross
  • cặn bã: dross
  • lacquer deposit
    leavings
    mud
  • bể lắng cặn: mud chamber
  • buồng cặn: mud leg
  • cái gom cặn: mud trap
  • ống góp cặn bã Holme: Holme mud sampler
  • sự rạn do cặn: mud cracking
  • thùng lắng cặn (nồi hơi): mud sump
  • vòi tháo cặn: mud tap
  • vòi tháo cặn: mud cock
  • residuum
  • cặn chưng cất lâu: long residuum
  • cặn chưng cất nhanh: short residuum
  • cặn cracking: cracking residuum
  • cặn dầu còn lại: short residuum
  • chất cặn bã, thừa dư: residuum
  • settling
    slime
    slurry
  • bùn cặn: slurry
  • khoang lắng cặn: slurry ring
  • vành lắng cặn: slurry ring
  • tag
    total solid
    waste
  • sự lắng cặn nước thải: waste water sedimentation
  • van xả cặn: waste cock
  • xử lý cặn bã: waste disposal
  • Lĩnh vực: y học
    fecula
    atphan cặn dầu
    residual asphalt
    bản sao cặn kẽ
    deep copy
    bã cặn
    sludge
    bãi phơi khô bùn cặn
    sludge drying bed
    bể bùn cặn hoạt tính
    activated sludge tank
    bể bùn cặn hoạt tính
    aeration tank
    bể chứa bùn cặn
    silt container
    bể chứa bùn cặn
    sludge sump
    bể gom cặn lắng
    sump
    bể lắng bùn cặn
    sump
    bể lắng cặn
    debris basin
    bể lắng có chất cặn lơ lửng
    clarifier involving sediment suspension
    bể tiêu hủy bùn cặn
    sludge digestion tank
    bị đóng cặn
    furred
    bình chứa dầu cặn
    fuel oil tank
    bitum cặn
    residual bitumen
    bơm thải dầu cặn
    sump pump
    búa gõ cặn nồi hơi
    boiler-scaling hammer
    búa gõ cặn nồi hơi
    scaling hammer
    búa tróc cặn
    scaler
    bùn cặn
    sludge
    bùn cặn chưa xử lý
    raw sewage
    bùn cặn hoạt tính
    activated sludge
    bùn cặn lọc
    filtration sludge
    bùn cặn sơn
    paint sludge
    bùn cặn tái chế
    recycle sludge
    bùn cặn tái chế
    return sludge
    bùn cặn thu hồi
    recycle sludge
    bottom
  • cặn lắng: bottom sediment
  • cặn ở đáy: bottom settling
  • cloud
  • sự ổn định cặn: cloud stabilization
  • feculae
    feculence
  • sự có cặn: feculence
  • fur
    lees
  • cặn (bia): lees
  • refuse
    residual
  • cặn bã: residual product
  • cặn bã còn lại: residual
  • residuum
    scale
  • bộ phận tách cặn: scale trap
  • cặn bia: beer scale
  • tách cặn: scale
  • thiết bị tách cặn: scale separator
  • sediment
  • bia cặn: sediment beer
  • cặn lắng: bottom sediment
  • sự thử cặn cơ học: off-bottom sediment test
  • slime
  • cặn của máy tách: separator slime
  • cặn lọc: clarifier slime
  • sludge
  • cặn cabonat hóa: carbonation sludge
  • cặn có hoạt tính: activated sludge
  • cặn kết bông: flocculated sludge
  • cặn kết nhóm: flocculated sludge
  • cặn mịn: cold sludge
  • cặn thô: coarse sludge
  • cặn vôi: lime sludge
  • lắng cặn: sludge
  • stillage
  • bã cặn đã lọc: thin stillage
  • cặn toàn phần (chưa lọc): whole stillage
  • vinasse
    bể lắng cặn
    precipitator
    bùn cặn
    slurry
    cặn bã
    dregs
    cặn bã
    emptying
    cặn bã
    residue
    cặn bã
    scrap
    cặn bền
    persistent turbidity
    cặn cacbonat hóa
    carbonation scum
    cặn chưng cất
    still residue
    cặn dầu
    soap stock
    cặn dính
    niger
    cặn kết tủa
    crust
    cặn kiềm sau khi tẩy màu mật rỉ
    sugar-free final filtrate
    cặn kim loại
    metal turbidity
    cặn lắng
    precipitate
    cặn lắng
    precipitation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    cặn

    (tk. chất lắng đọng), 1. Chất lắng dưới đáy một ống nghiệm khi để lắng hay li tâm (C máu, C nước tiểu, nước dịch khớp).

    2. Một số chất lắng đọng bệnh lí bất thường trong các phủ tạng hay trong cơ quan rỗng (phức hợp kháng nguyên - kháng thể trong bệnh viêm cầu thận mạn; các loại muối vôi trong gan, đường tiết niệu sinh ra sỏi).

    - d. Tạp chất trong nước, lắng xuống đáy vật đựng. Uống nước chừa cặn (tng.). Cơm thừa canh cặn*.

    nd. Tạp chất trong nước lắng xuống. Uống nước không chừa cặn (t.ng).

    Từ khóa » Cặn Vôi Thận Tiếng Anh