"cặn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cặn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
cặn![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
cặn- noun
- Dregs, lees, sediment
- uống nước chừa cặn: never drain a cup to the dregs
- cơm thừa canh cặn: table leavings (left to hirelings)
- Dregs, lees, sediment
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Lĩnh vực: y học |
![]() |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
cặn
(tk. chất lắng đọng), 1. Chất lắng dưới đáy một ống nghiệm khi để lắng hay li tâm (C máu, C nước tiểu, nước dịch khớp).
2. Một số chất lắng đọng bệnh lí bất thường trong các phủ tạng hay trong cơ quan rỗng (phức hợp kháng nguyên - kháng thể trong bệnh viêm cầu thận mạn; các loại muối vôi trong gan, đường tiết niệu sinh ra sỏi).
- d. Tạp chất trong nước, lắng xuống đáy vật đựng. Uống nước chừa cặn (tng.). Cơm thừa canh cặn*.
nd. Tạp chất trong nước lắng xuống. Uống nước không chừa cặn (t.ng).![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
Từ khóa » Cặn Vôi Thận Tiếng Anh
-
Vôi Hóa Thận Là Gì? | Vinmec
-
Có đóng Cặn Vôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cặn Thận Là Gì, Có Nguy Hiểm Không? - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
"CẶN VÔI THẬN TRÁI" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
Cặn Thận Gây Sỏi Thận Như Thế Nào? Biện Pháp Phòng Tránh
-
Những Lưu ý Quan Trọng Người Mắc Sỏi Thận Cần Biết
-
Vôi Hóa Thận Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và điều Trị Tận Gốc
-
Sạn Vôi ở Mắt Là Gì? Có Tự Khỏi Không? - Hello Bacsi
-
Thận Bị Vôi Hóa Phải điều Trị Ra Sao? - Báo Thanh Niên
-
Nước Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cảnh Báo 8 Nguyên Nhân Gây Cặn Thận Dẫn đến Sỏi Thận
-
Hội Chứng Thận Hư (Nephrotic Syndrome)
-
Xét Nghiệm Cặn Lắng Nước Tiểu - Bệnh Viện Trung ương Quân đội 108